1 | | 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - New York : McGraw-Hill, 1994. - vii, 687 tr. ; 28 cm. - ( Schaum’s solved problems series ) Mã xếp giá: 547.0076 M515Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007869 |
2 | | Aromatic chemistry / John D. Hepworth, David R. Waring, Michael J. Waring . - Cambridge : Royal Society of Chemistry, 2002. - vii, 168 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.6 H529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003952, Lầu 2 KLF: 2000007760 |
3 | | Chế tạo máy hứng tự động phục vụ thí nghiệm hóa học hữu cơ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-03 / Nguyễn Trọng Quý chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 22 tr Mã xếp giá: 547.0078 N573 Q17Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Chế tạo máy hứng tự động phục vụ thí nghiệm hóa học hữu cơ : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-03 / Nguyễn Trọng Quý chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 22 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 547.0078 N573 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000175 |
5 | | Clay mineral catalysis of organic reactions / Benny K.G. Theng . - Boca Raton : CRC Press, 2020. - xiii, 425 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 541.395 T384Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015250 |
6 | | Comprehensive organic reactions in aqueous media / Chao-Jun Li, Tak-Hang Chan . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 417 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 547 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003946, Lầu 2 KLF: 2000007853 |
7 | | Computational organic chemistry / Steven M. Bachrach, Department of Chemistry, Trinity University, San Antonio, TX . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2014. - xxi, 607 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 547.001 B124Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007868 |
8 | | Cô lập các hợp chất triterpenoid từ thân cây Xú hương Bidoup Lasianthus bidoupensis : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022 – 44 / Phạm Nguyễn Kim Tuyến chủ nhiệm ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang , Đoàn Tuân tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 53, [43] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 547.078 P534 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000287 |
9 | | Cơ sở hoá học hữu cơ : Giáo trình dành cho sinh viên ngành hóa học, công nghệ hóa học, sinh học, công nghệ sinh học, dược học, môi trường... thuộc các hệ đào tạo. T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 434tr. : hình vẽ ; 26cm Mã xếp giá: 547.00711 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010203-4 |
10 | | Cơ sở hóa học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường ... thuộc các hệ đào tạo. T.3 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 395tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 547.00711 T364 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010201-2 |
11 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng Sư phạm. T. 2 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 143 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 547.20711 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010224, Lầu 1 TV: 1000010616, Lầu 1 TV: 1000010700, Lầu 1 TV: GT05005689-90, Lầu 1 TV: GT05031506, Lầu 1 TV: GT05031510-4, Lầu 1 TV: GT05031528 |
12 | | Cơ sở Hóa học hữu cơ. T.1 : Dùng cho sinh viên ban Hóa-Sinh CĐSP/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liễu . - H.: Giáo dục, 1999. - 143tr.: hình vẽ; 27cm Mã xếp giá: 547.0071 T772 S698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003305 |
13 | | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ 2. P.1 / Nguyễn Ngọc Sương . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học khoa học tự nhiên, 1996. - 209tr.: hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 547.120.7 N573 S96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003299 |
14 | | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ. T.1, Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1977. - 296 tr.: hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 547.120.7 T772 S69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003314 |
15 | | Điều chế một số dẫn xuất của acid usnic bằng phản ứng ngưng tụ aldol với một số dẫn xuất benzaldehyde : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Nguyễn Thị Lan Anh ; Dương Thúc Huy hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix, 108 tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 N573 N60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003780 |
16 | | Fiesers’ reagents for organic synthesis : Collective index for volumes 1-22 / Micheal B. Smith . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - viii, 1546 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 547.2 S655Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003953, Lầu 2 KLF: 2000007759 |
17 | | Fiesers’ reagents for organic synthesis. Vol. 23 / Tse-Lok Ho . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 533 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 547.2 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003954, Lầu 2 KLF: 2000007754 |
18 | | Functional group chemistry / J.R. Hanson . - New York, NY : Wiley-Interscience ; [Cambridge] : Royal Society of Chemistry, 2002. - vi, 165tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 547.1 H251Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003958, Lầu 2 KLF: 2000007753 |
19 | | General, organic, and biochemistry/ Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxv, 801tr.: Minh họa màu; 29cm Mã xếp giá: 547 D411Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003997, Lầu 2 KLF: 2000007837 |
20 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.1/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 289tr.,24cm Mã xếp giá: 547.0711 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010404-13, Lầu 1 TV: GT05034720-6, Lầu 1 TV: GT05034728-32, Lầu 1 TV: GT05034735, Lầu 1 TV: GT05034737-42, Lầu 1 TV: GT05034744, Lầu 1 TV: GT05034746-7, Lầu 1 TV: GT05034749-56, Lầu 1 TV: GT05034758-65, Lầu 1 TV: GT05034767, Lầu 1 TV: GT05034769 |
21 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.2/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 360tr.,24cm Mã xếp giá: 547.071.1 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010501-10, Lầu 1 TV: GT05034470-2, Lầu 1 TV: GT05034474, Lầu 1 TV: GT05034477-88, Lầu 1 TV: GT05034490, Lầu 1 TV: GT05034492-3, Lầu 1 TV: GT05034495-502, Lầu 1 TV: GT05034504-6, Lầu 1 TV: GT05034509-13, Lầu 1 TV: GT05034515, Lầu 1 TV: GT05034517-9 |
22 | | Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ . T.3 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 263tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 547.0711 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010454-63, Lầu 1 TV: GT09043827-9, Lầu 1 TV: GT09043832-9, Lầu 1 TV: GT09043841-8, Lầu 1 TV: GT09043850-1, Lầu 1 TV: GT09043853-61, Lầu 1 TV: GT09043863, Lầu 1 TV: GT09043865-9, Lầu 1 TV: GT09043872-5 |
23 | | Hóa hữu cơ mô tả 3 / Nguyễn Ngọc Sương . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học tổng hợp, 1995. - 204tr.: hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 547.007.1 N573 S96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003295 |
24 | | Inorganic chemistry / Catherine E. Housecroft, Alan G. Sharpe . - 4th ed. - England : Pearson Education, 2012. - xl, 1213 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 546 H842Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007833 |