1 | | 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 R236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431 |
2 | | Adobe Premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxviii, 714tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 D783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009462 |
3 | | Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2004. - v, 383tr. : Minh họa màu ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 B167Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009461 |
4 | | An introduction to signals and systems / John A. Stuller . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xviii, 566 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.38 S929Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008270 |
5 | | Computer Vision : Algorithms and Applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - New York : Springer, 2022. - 925 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 006.4 S997Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003149 |
6 | | Digital Image Processing and Analysis : Computer Vision and Image Analysis / Scott E Umbaugh . - 4th ed. - Milton : Taylor & Francis Group, 2023. - xix, 420 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 006.37 U49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022640 |
7 | | Digital image processing and analysis : Human and computer vision applications with CVIPtools / Scott E Umbaugh . - 2nd ed. - Boca Raton : Taylor & Francis, 2011. - xxi, 955 tr. : MInh họa (1 phần màu) ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4in.) Mã xếp giá: 006.37 U49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005393 |
8 | | Digital photography for 3D imaging and animation / Dan Ablan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxi, 314 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A152Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030766, Lầu 2 KLF: 2000005443 |
9 | | Enhanced visualization : making space for 3-D images / Barry G. Blundell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 425 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 006.6 B658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030791, Lầu 2 KLF: 2000005402 |
10 | | Image processing, analysis, and machine vision / Milan Sonka, Vaclav Hlavac, and Roger Boyle . - 3rd ed. - Toronto : Thompson Learning, 2008. - xxv, 829 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.36 S698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008264 |
11 | | Image processing, analysis, and machine vision : A Matlab companion / Tomas Svoboda, Jan Kybic, Vaclav Hlavac . - Toronto : Thompson Learning, 2008. - xi, 255 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.36 S969Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008265 |
12 | | Kitaj / Marco Livingstone . - 4th ed. - London ; New York : Phaidon, 2010. - 287 tr. : Minh họa màu ; 31 cm Mã xếp giá: 759.13 L787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004393, Lầu 2 KLF: 2000009443 |
13 | | Nhận diện vật thể thông qua webcam với hình ảnh đã được huấn luyện : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2020-28 / Nguyễn Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phùng Minh Thiện, Nguyễn Công Thọ, Nguyễn Thị Thủy Tiên tham gia ; Lê Minh Nhựt Triều hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 43 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 006.4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000153 |
14 | | Nhận diện vật thể thông qua webcam với hình ảnh đã được huấn luyện : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2020-28 / Nguyễn Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Phùng Minh Thiện, Nguyễn Công Thọ, Nguyễn Thị Thủy Tiên tham gia ; Lê Minh Nhựt Triều hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 43 tr Mã xếp giá: 006.4Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Phát hiện, nhận dạng hành động của con người qua video bằng phương pháp học sâu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Lê Trúc Mai ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 70, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 004.67 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001868 |
16 | | Phân lớp hình ảnh một lớp và ứng dụng trong phát hiện bất thường (One class classification for images and its applications in anomaly detection) : Mã số : CS2021 - 13 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đỗ Ngọc Như Loan chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hồng Anh , Phùng Thái Thiên Trang tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 27 [30] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.7 Đ631 L80Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000054 |
17 | | The art of 3D computer animation and effects / Isaac Kerlow . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 451 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 K39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030783, Lầu 2 KLF: 2000005413 |
18 | | Tiếp cận tính toán thông minh cho việc trích xuất gan và u gan từ ảnh MR ổ bụng 3 chiều : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2019 - 20 / Đỗ Trung Hiếu chủ nhiệm đề tài ; Triệu Nguyễn Quốc Việt tham gia, Vũ Ngọc Thanh Sang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 51 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006 Đ631 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000306 |