1 | | Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xxv,1105,[99] tr. : minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 612 S452Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008049 |
2 | | Anatomy & physiology laboratory manual / Eric Wise . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - x, 606 tr. : minh họa (một phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 612 W812Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034632, Lầu 2 KLF: 2000008054 |
3 | | Anatomy & physiology laboratory textbook / Harold J. Benson, và [nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii, 545tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008056 |
4 | | Anatomy & physiology laboratory textbook : short version / Stanley E. Gunstream [et al.] . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - viii,510tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.0078 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008055 |
5 | | Atlas giải phẫu người: Phần nội tạng/ Mircea Ifrim; Nguyễn Kim Lộc dịch . - H.: Y học , 2002. - 402tr.: minh họa (1số ảnh màu); 30cm Mã xếp giá: 611.0223 IĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008040, Lầu 2 TV: TKV09020457-75 |
6 | | Basic human anatomy : An essential visual guide for artists / Roberto Osti ; foreword by Peter Drake . - 1st ed. - New York : Monacelli Studio, 2016. - 304 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 700.4 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003162 |
7 | | Basic neuroanatomy / T. Yew, W.H. Kwong, M.C. Yu . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996. - ix, 188 p. : ill. ; 22 cm Mã xếp giá: 611.8 Y48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000021-2 |
8 | | Bài giảng giải phẫu học. T.1, Chi trên, chi dưới, đầu mặt cổ / Nguyễn Quang Quyền . - In lần thứ năm có bổ sung và sửa chữa. - T.P. Hồ Chí Minh : Y học, 1986. - 531 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 612.071 N5Đăng ký cá biệt: 2000021123, 2000021129 |
9 | | Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - xxiv,613tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 612 S555Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034637, Lầu 2 KLF: 2000008050 |
10 | | Human anatomy & physiology : Laboratory manual fetal pig dissection / Terry R. Martin . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2007. - xi, 484tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 612 M379Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008047 |
11 | | Human anatomy / Michael P. McKinley, Valerie Dean O'Loughlin . - 1st ed. - N.Y. : McGraw-Hill , 2006. - xxxi, 888tr. : Minh hoạ màu ; 30cm Mã xếp giá: 611 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034681, Lầu 2 KLF: 2000008039 |
12 | | Seeley's anatomy & physiology laboratory manual / Eric Wise . - Twelfth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2020. - xvi, 302 pages : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 612.0078 WĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008057 |
13 | | The human body : An Illustrated guide to its structure, function, and disorders / Charles B. Clayman tổng biên tập . - New York : DK Pub., 1995. - 240tr. : Minh họa màu ; 31cm Mã xếp giá: 612 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008059 |
14 | | Trail guide to the body : How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel ; illustrations by Robin Dorn . - 3rd ed. - Boulder, CO : Books of Discovery, 2005. - 422 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 611 B587Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034676-7, Lầu 2 KLF: 2000008037 |
15 | | Trail guide to the body : How to locate muscles, bones and more : Student handbook / Andrew Biel ; illustrations by Robin Dorn . - 1st ed. - Boulder, CO : Andrew Biel, 2005. - 221 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 611 B587Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034678, Lầu 2 KLF: 2000008038 |
16 | | Understanding human anatomy & physiology / Sylvia S. Mader . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xx,444tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 612 M181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008048 |