1 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 / Nguyễn Thiện Minh tổng chủ biên ; Lê Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Đức Hạnh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001181-5 |
2 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Thiện Minh tổng chủ biên ; Lê Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Đức Hạnh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 103 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000916-20 |
3 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 / Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Trọng Dân chủ biên ; Hoàng Tuấn Anh,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001431-5 |
4 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Trọng Dân chủ biên ; Hoàng Lê Nam,... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000961-5 |
5 | | Giáo trình giáo dục an ninh quốc phòng : dùng cho sinh viên các trường địa học, cao đẳng . T. 1 / Nguyễn Tiến Hải [và nhg ng khác] . - H.: Giáo dục, 2008. - 226tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005732-6, Lầu 1 TV: 1000005742, Lầu 1 TV: GT09044875, Lầu 1 TV: GT09044881-3, Lầu 1 TV: GT09044885-8 |
6 | | Giáo trình giáo dục an ninh quốc phòng : dùng cho sinh viên các trường địa học, cao đẳng . T. 2 / Nguyễn Tiến Hải [và nhg ng khác] . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005712-20, Lầu 1 TV: GT09044854, Lầu 1 TV: GT09044858-62, Lầu 1 TV: GT09044864-5, Lầu 1 TV: GT09044867, Lầu 1 TV: GT09044869 |
7 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng . T. 2/ Nguyễn Đức Đăng,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 215 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: : QA14000021-40, Lầu 1 TV: 1000005722-31, Lầu 1 TV: GT13050763, Lầu 1 TV: GT13050768, Lầu 1 TV: GT13050771-3, Lầu 1 TV: GT13050776-86, Lầu 1 TV: GT13050788-91 |
8 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 227 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005743-51, Lầu 1 TV: 1000006323-4, Lầu 1 TV: GT13050734, Lầu 1 TV: GT13050736-9, Lầu 1 TV: GT13050744-5, Lầu 1 TV: GT13050748-52, Lầu 1 TV: GT13050755-7, Lầu 1 TV: GT13050759-62 |
9 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp . T. 1 / Nguyễn Đức Hạnh,... [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2008. - 179tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005692-701 |
10 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 2/ Nguyễn Hữu Hảo,... [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2008. - 143tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005702-11 |
11 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng . T. 1/ Đào Huy Hiệp,... [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2009. - 226 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: 2000011451-4, Lầu 1 TV: 1000005737-41, Lầu 1 TV: GT10047150-2, Lầu 1 TV: GT10047154, Lầu 1 TV: GT10047157 |
12 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng . T. 2/ Nguyễn Tiến Hải,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009. - 215tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 G434Đăng ký cá biệt: 2000011446-50, Lầu 1 TV: 1000005721, Lầu 1 TV: GT10047129-31, Lầu 1 TV: GT10047133 |