1 | | Biện pháp quản lí hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực của học sinh Trung học Cơ sở quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Hoài Bắc ; Lê Công Triêm hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 122, [13] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002961 |
2 | | Biện pháp quản lý chuyển đổi số trong hoạt động dạy học ở Trường Trung học cơ sở Trường Thạnh Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Trần Văn Lợi ; Bùi Đức Tú , Nguyễn Hồng Tây hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 93 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 373.0285 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004645 |
3 | | Biện pháp quản lý dạy học môn Tin học theo định hướng phát triển năng lực học sinh tại Trường Trung học phổ thông Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Trần Đồng Lộc ; Bùi Đức Tú , Nguyễn Hồng Tây hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 65, [19] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 375.044 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004657 |
4 | | Biện pháp quản lý đội ngũ tổ trưởng chuyên môn của hiệu trưởng các trường Trung học phổ thông quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Đỗ Hoàng Sang ; Phùng Đình Mẫn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 130, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002930 |
5 | | Biện pháp quản lý hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp ở trường trung học cơ sở Cầu Kiệu, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Huỳnh Đông Nghi ; Hoàng Thị Minh Phương , Lê Thị Bình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 62, 22 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 370.113071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004644 |
6 | | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở Môn Toán, vật lý, Hóa học, Sinh học, Âm nhạc, Mĩ thuật : Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Viện Khoa học Giáo dục, 1997. - 203 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 373.110207Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015931, Lầu 2 TV: TKV05011233-60, Lầu 2 TV: TKV05014869 |
7 | | Giáo dục bậc Trung học cơ sở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh (2005 - 2020) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Nguyễn Bích Phượng ; Phan Thị Xuân Yến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 106 [7] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 373.236 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003093 |
8 | | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Trung học cơ sở trên địa bàn quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 11 / Hoàng Thanh Linh ; Vũ Thị Phương Lê hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 117 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.1 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002921 |
9 | | Hoạt động giáo dục giới tính cho học sinh ở trường Trung học Thực hành Sài Gòn hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 62 / Lê Thị Thùy Trang chủ nhiệm đề tài ; Võ Tuấn Anh,...[và nh.ng.khác] tham gia ; Vũ Thị Gấm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 84, [10] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 373.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000123 |
10 | | Hoạt động giáo dục giới tính cho học sinh ở trường Trung học Thực hành Sài Gòn hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 62 / Lê Thị Thùy Trang chủ nhiệm đề tài ; Võ Tuấn Anh,...[và nh.ng.khác] tham gia ; Vũ Thị Gấm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 84, [10] tr Mã xếp giá: 373.1 L433Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo ở các trường trung học cơ sở quận 1, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : Mã số : 8140114 / Nguyễn Thị Liễu ; Trần Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix, 146 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002968 |
12 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Hoàng Gia Trang chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hồng, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2023. - 79 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001401-5 |
13 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Hoàng Gia Trang chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hồng, ...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 143 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001106-10 |
14 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Vũ Đình Bảy chủ biên ; Nguyễn Nam Phương, ...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000001836-40 |
15 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Vũ Đình Bảy chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hồng, ...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 139 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001131-5 |
16 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11. Bản 1 / Đinh Thị Kim Thoa tổng chủ biên ; Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy đồng chủ biên; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 83 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002240-4 |
17 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11. Bản 2 / Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Bích Liên đồng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 80 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002245-9 |
18 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên đồng tổng chủ biên ; Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang đồng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 83 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000046-50 |
19 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Sơn chủ biên ; Đàm Thị Vân Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2022. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001596-600 |
20 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Sơn chủ biên ; Đàm Thị Vân Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 155 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000881-5 |
21 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / Đinh Thị Kim Thoa Tổng chủ biên ; Vũ Đình Bảy chủ biên ; Vũ Phương Liên, ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 80 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000686-90 |
22 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Sơn chủ biên ; Đàm Thị Vân Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2023. - 83 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001681-5 |
23 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Sơn chủ biên ; Đàm Thị Vân Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2022. - 143 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000706-10 |
24 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 / Nguyễn Dục Quang Tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Sơn chủ biên ; Đàm Thị Vân Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TPHCM, 2023. - 91 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 373.1 H679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001731-5 |