1 | | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 701 tr. : Chân dung ; 26 cm Mã xếp giá: 920 B697Đăng ký cá biệt: 2000001520 |
2 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. T.2, Nga/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 947.06092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027920 |
3 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. T.3, Pháp/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng . - H.: Giáo dục, 2000. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 944.033092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027895-9, Lầu 2 TV: TKV05001478-83, Lầu 2 TV: TKV05001486-7, Lầu 2 TV: TKV05001489, Lầu 2 TV: TKV05001491-4, Lầu 2 TV: TKV05013254 |
4 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. Tập 1, Mỹ/ Lê Vinh Quốc ch. b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 151tr.: minhhọa; 20cm Mã xếp giá: 973.7092 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027739-41 |
5 | | Các nhân vật lịch sử cổ đại. T.1, Trung Hoa / Lê Vinh Quốc ch.b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 175tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 951.01092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027952-3 |
6 | | Các nhân vật lịch sử trung đại. T.1, Đông Nam Á/ Lê Vinh Quốc, Hà Bích Liên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 108tr.: minhhọa; 20cm Mã xếp giá: 959.092 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028037-43 |
7 | | Các nhân vật lịch sử trung đại. T.2, Pháp/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 127tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 944.02092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027900-1 |
8 | | Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482 |
9 | | Danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2001. - 163tr. : minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027692-6 |
10 | | Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 755tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027672-3 |
11 | | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Trương Đức Thành [và nh. ng. khác] biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 365tr.: minh họa, 364cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012341-2 |
12 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam / Lê Minh Quốc . - TP. HCM : Trẻ, 1999. - 152 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 920.71 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030002-6 |
13 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 163 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 920.71 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029999-30001 |
14 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.1, Thời dựng nước / Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 268tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028767-71 |
15 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.3, Thời Lê / Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 238tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028782-6 |
16 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.4, Thời Tây Sơn / Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 314tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028772-6 |
17 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.5, Thời nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 354tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028762-6 |
18 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời: Tập truyện ngắn. T.2, Thời Trần/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 342tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028777-81 |
19 | | Danh tướng Việt Nam. T.2, Danh tướng Lam Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2000. - 206tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028794-8, Lầu 2 TV: TKV05001742 |
20 | | Danh tướng Việt Nam. T.3, Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây sơn/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2001. - 344tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: 2000023311-2, Lầu 2 KLF: TKD0502184, Lầu 2 TV: 2000028802-8 |
21 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089 |
22 | | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339 |
23 | | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996). T.1. P.1, Con người và trước tác / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền s.t., b.s . - H. : Giáo dục, 1998. - 1163tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028861 |
24 | | Lê Văn Hưu nhà sử học đầu tiên của nước ta/ Đặng Đức Thi . - Tp Hồ Chí Minh.: Hội Khoa học lịch sử, 1994. - 301tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028823 |