1 | | Các phương pháp dự báo kinh tế : Khoá luận tốt nghiệp / Chế Minh Hải, Bùi Lê Tấn Đạt ; Trương Phúc Tuấn Anh hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 59 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000366 |
2 | | Elements of forecasting / Francis X. Diebold . - 4th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2008. - xviii, 366 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 003.2 D559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005018 |
3 | | Engineering tomorrow : today's technology experts envision the next century / Trudy E. Bell, Dave Dooling ; Janie Fouke biên soạn . - New York : IEEE Press, 2000. - xiv, 308tr. : minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 303 B433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031465, Lầu 2 KLF: 2000005820 |
4 | | Float analysis : powerful technical indicators using price and volume / Steve Woods . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - xv, 232 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 W897Đăng ký cá biệt: 2000001592, Lầu 2 KLF: 2000006571 |
5 | | International economic indicators and central banks [electronic resource] / Anne Dolganos Picker . - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley [distributor], 2007. - 1 online resource (xxxiii, 295tr. : minh họa) Mã xếp giá: 330.01 P595Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031803, Lầu 2 KLF: 2000006044 |
6 | | Phương pháp tiến hóa đa bầy đàn cho bài toán dự báo chuỗi thời gian : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2020 - 15 / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 49, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 006 Đ584 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000357 |
7 | | Stock trading techniques based on price patterns : Techniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market / Michael Harris . - Greenville, S.C : Greenville, S.C, 2000. - 246 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 M621Đăng ký cá biệt: 2000001619, Lầu 2 KLF: 2000006581 |
8 | | The business forecasting deal : Exposing myths, eliminating bad practices, providing practical solutions / Michael Gilliland . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xx, 252 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 658.4 G475Đăng ký cá biệt: 2000017641-2, Lầu 2 KLF: 2000008832 |
9 | | The stock market barometer / William Peter Hamilton . - New York : Wiley, 1998. - xi, 347tr. ; 23cm Mã xếp giá: 332.64 H222Đăng ký cá biệt: 2000002810, Lầu 2 KLF: 2000006459 |
10 | | Thiết kế giải thuật tiến hóa đa mục tiêu dựa trên kỹ thuật Boosting và ứng dụng trong bài toán dự báo : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2017 - 15 / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 68, [37]tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006 Đ585 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000368 |
11 | | Thiết kế mô hình dự báo dựa trên nguyên lí của trí tuệ bầy đàn và ứng dụng : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2019-33 / Đinh Thị Thu Hương chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 58, [19] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005 Đ584 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000348 |
12 | | Turning the future into revenue : What businesses and individuals need to know to shape their futures / Glen Hiemstra . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxix, 226 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.0112 H633Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031810, Lầu 2 KLF: 2000006046 |
13 | | Việt Nam, 15 năm đổi mới và định hướng phát triển đến năm 2010 . - H.: Chính trị quốc gia; 2002. - 1200tr. 28cm Mã xếp giá: 330.91597 V666Đăng ký cá biệt: 2000000300, Lầu 2 TV: 2000026311 |
14 | | Yes, you can time the market! / Ben Stein and Phil DeMuth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xii, 193tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.63 S819Đăng ký cá biệt: 2000001770, Lầu 2 KLF: 2000006576 |
15 | | Your financial edge : How to take the curves in shifting financial markets and keep your portfolio on track / Paul McCulley, Jonathan Fuerbringer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xi, 244 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 M478Đăng ký cá biệt: 2000001471, Lầu 2 KLF: 2000006192 |