1 | | Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 ) Mã xếp giá: 004 H144Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170 |
2 | | A first course in database systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom . - 3rd ed. - Harlow, Essex : Pearson, 2014. - ii, 511 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 U43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005321 |
3 | | Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340 |
4 | | Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341 |
5 | | An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 S179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196 |
6 | | An introduction to database systems / C.J. Date . - 8th ed. - Boston : Pearson/Addison - Wesley, 2004. - xxvii, 983, [22] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 D232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030235, Lầu 2 KLF: 2000005315 |
7 | | Analyzing social networks / Stephen P Borgatti, Martin G Everett, Jeffrey C Johnson . - 2nd ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xix, 363 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 302.3 B732Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003197 |
8 | | Annual review of scalable computing / editor, Yuen Chung Kwong . - Singapore : World Scientific, 2000. - xiv, 227 p. : ill. ; 26 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 004.35 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000015-6 |
9 | | Bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-06 / Phan Tấn Quốc, Huỳnh Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 206 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.756 P535 Q9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000387 |
10 | | Big data : A primer. Vol. 11 / Hrushikesha Mohanty, Prachet Bhuyan, Deepak Chenthati editors . - India : Springer, 2015. - 184 p. ; 24 cm. - ( Studies in big data 11 ) Mã xếp giá: 005.7 B309Đăng ký cá biệt: : CNTT21000016, Lầu 2 KLF: 2000003147 |
11 | | Big data analysis and deep learning applications : Proceedings of the First International Conference on Big Data Analysis and Deep Learning / edited by Thi Thi Zin, Jerry Chun-Wei Lin . - Singapore : Springer, 2019. - xiv, 386 p. ; 24 cm. - ( Advances in Intelligent Systems and Computing ; Vol. 744 ) Mã xếp giá: 006.3 B592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003173 |
12 | | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
13 | | Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 C461Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322 |
14 | | Building Intelligent Systems : A Guide to Machine Learning Engineering / Geoff Hulten . - Berkeley, CA : Apress, 2018. - xxvi, 339 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 006.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003195 |
15 | | Cải tiến xử lí truy vấn top-k trên dữ liệu phân tán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2021 - 14 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 35, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.7 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000333 |
16 | | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa TP.HCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.7307 N573 T86Đăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: TKV05000047-8, Lầu 2 TV: TKV05000050 |
17 | | CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298 |
18 | | Chương trình hỗ trợ thi trắc nghiệm trên máy tính : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Phi Nga ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 60 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000288 |
19 | | CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108 |
20 | | ColdFusion MX for dummies / John Paul Ashenfelter, Jon Kocen . - N. Y. : Wiley Pub., 2002. - xx, 387tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.75 A824Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005323 |
21 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040 |
22 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - ix, 48 tr. ; 23 cm. - ( McGraw-Hill professional education ) Mã xếp giá: 005.8 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005366 |
23 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rothke . - 2nd ed. - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - ix,48tr. ; 23cm. - ( The Employee handbook for securing the workplace ) Mã xếp giá: 005.8 R846Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005367 |
24 | | Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi, Gerhard Bauch . - 3rd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2013. - xii, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 P962Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008334 |