Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  161  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 )
  • Mã xếp giá: 004 H144
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170
  • 2 A first course in database systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom . - 3rd ed. - Harlow, Essex : Pearson, 2014. - ii, 511 p. : illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 005.74 U43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005321
  • 3 A method ro detect influences in social netwworks based on the combination of amplification factors and content creation / Tai Huynh, Hien D. Nguyen,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 PLOS ONE https://doi.org/10.1371/journal.pone.0274596 2022, p. 1-31,
    4 Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.75 N93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340
  • 5 Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.75 N93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341
  • 6 An efficient algorithm that optimizes the classification association rule set / Nguyen Quoc Huy, Tran Anh Tuan, Nguyen Thi Ngoc Thanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 Hội thảo quốc gia lần thứ XXVI "Một số vấn đề chọn lọc của Công nghệ thông tin và truyền thông" 2023, p 13-19,
    7 An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.74 S17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196
  • 8 An introduction to database systems / C.J. Date . - 8th ed. - Boston : Pearson/Addison - Wesley, 2004. - xxvii, 983, [22] tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.74 D23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030235, Lầu 2 KLF: 2000005315
  • 9 Analyzing social networks / Stephen P Borgatti, Martin G Everett, Jeffrey C Johnson . - 2nd ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xix, 363 p. : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 302.3 B732
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003197
  • 10 Annual review of scalable computing / editor, Yuen Chung Kwong . - Singapore : World Scientific, 2000. - xiv, 227 p. : ill. ; 26 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 )
  • Mã xếp giá: 004.35 A61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000015-6
  • 11 Bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-06 / Phan Tấn Quốc, Huỳnh Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 206 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 005.756 P5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000387
  • 12 Big data : A primer. Vol. 11 / Hrushikesha Mohanty, Prachet Bhuyan, Deepak Chenthati editors . - India : Springer, 2015. - 184 p. ; 24 cm. - ( Studies in big data 11 )
  • Mã xếp giá: 005.7 B309
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000016, Lầu 2 KLF: 2000003147
  • 13 Big data analysis and deep learning applications : Proceedings of the First International Conference on Big Data Analysis and Deep Learning / edited by Thi Thi Zin, Jerry Chun-Wei Lin . - Singapore : Springer, 2019. - xiv, 386 p. ; 24 cm. - ( Advances in Intelligent Systems and Computing ; Vol. 744 )
  • Mã xếp giá: 006.3 B592
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003173
  • 14 Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Mã xếp giá: 005.75 B30
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192
  • 15 Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.382 C4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322
  • 16 Building Intelligent Systems : A Guide to Machine Learning Engineering / Geoff Hulten . - Berkeley, CA : Apress, 2018. - xxvi, 339 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 006.3 H917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003195
  • 17 Các hệ cơ sở dữ liệu : lý thuyết và thực hành. T.1 / Hồ Thuần chủ biên; Hồ Cẩm Hà . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 215tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 005.75 H678 T53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904846, Lầu 2 TV: 2000047989-91
  • 18 Cải tiến xử lí truy vấn top-k trên dữ liệu phân tán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2021 - 14 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 35, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 L433
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000333
  • 19 Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - TPHCM : Trung tâm Điện toán trường Đại học Bách khoa TPHCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 005.7307 N573 T86
  • Đăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: 2000047739-41
  • 20 CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 L232
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298
  • 21 Chương trình hỗ trợ thi trắc nghiệm trên máy tính : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Phi Nga ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 60 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 005.5 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000288
  • 22 Chương trình minh họa FoxPro. T.1, Giải thuật căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 189 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.3 O58 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048059-62
  • 23 Chương trình minh họa FoxPro. T.2, Quản lý vật tư và sản phẩm / Ông Văn Thông . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 156 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 005.3 O58 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048055-8
  • 24 CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 004.6 L232
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.198.312

    : 71.616

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến