1 | | A maniac commodity trader’s guide to making a fortune : A not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 233 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 K41Đăng ký cá biệt: 2000002821, Lầu 2 KLF: 2000006468 |
2 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Hồ Trần Thiện Thanh ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 78, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H678 T35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002148 |
3 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Bùi Nguyễn Thùy Dương ; Đỗ Quang Trị hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 71, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 B932 D93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002128 |
4 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp - nghiên cứu tại các công ty ngành sản xuất chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Phạm Thị Huyền ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [24] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002173 |
5 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Hoàng Hà ; Nguyễn Duy Thục hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 H679 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002164 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Đình Toàn ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 49, [20] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L433 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002166 |
7 | | Các nhân tố tác động đến dòng tiền tự do của các công ty xây dựng - bất động sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Ngô Đăng Khoa ; Nguyễn Văn Nông hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 97, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 N569 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002167 |
8 | | Các nhân tố tác động đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Ngọc Phượng ; Võ Thị Thùy Vân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 69, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 N573 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002155 |
9 | | Các nhân tố vĩ mô tác động đến giá chứng khoán niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lâm Hải Triều ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 109, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L213 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002165 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Mỹ Phương ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 104, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002170 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kỳ hạn nợ của các công ty thuộc nhóm ngành vật liệu xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Nguyễn Đăng Xuân Bách ; Nguyễn Khắc Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - Xi, 100, [6] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 N573 B12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002150 |
12 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của các công ty chứng khoán trên cơ sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Hà Thị Lệ Xuân ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 86 , [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H111 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002162 |
13 | | Charles Schwab : How one company beat wall street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - x, 324 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.62 K11Đăng ký cá biệt: 2000001601-3, Lầu 1 TV: TKN09002149, Lầu 1 TV: TKN11003649-50, Lầu 2 KLF: 2000006510 |
14 | | Chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Mã số : CSB2022-08 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000059 |
15 | | CNBC 24/7 trading : Around the clock, around the world / Barbara Rockefeller . - New York : Wiley, 2001. - ix, 310 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( CNBC profit from it series ) Mã xếp giá: 332.64 R682Đăng ký cá biệt: 2000002833, Lầu 2 KLF: 2000006477 |
16 | | Credit derivatives & synthetic structures : a guide to instruments and applications / Janet M. Tavakoli . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2001. - viii, 312tr. : minh họa ; 24cm. - ( [Wiley finance] ) Mã xếp giá: 332.63 T231Đăng ký cá biệt: 2000001598, Lầu 2 KLF: 2000006565 |
17 | | Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332 G195Đăng ký cá biệt: 2000001022, Lầu 2 KLF: 2000006086 |
18 | | Derivatives : Markets, valuation, and risk management / Robert E. Whaley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxviii, 930 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 W552Đăng ký cá biệt: 2000002834, Lầu 2 KLF: 2000006486 |
19 | | Developments in collateralized debt obligations : new products and insights / Douglas J. Lucas ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xvi, 287 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 D489Đăng ký cá biệt: 2000001595, Lầu 2 KLF: 2000006533 |
20 | | Dynamic trading indicators : Winning with value charts and price action profile / Mark W. Helweg, David C. Stendahl . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - vii, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 H486Đăng ký cá biệt: 2000001722, Lầu 2 KLF: 2000006550 |
21 | | E-bonds : an introduction to the online bond market / Jake Wengroff . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2002. - viii, 229tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.63 W474Đăng ký cá biệt: 2000001717, Lầu 2 KLF: 2000006547 |
22 | | Emerging financial derivatives : Understanding exotic options and structured products / erome Yen and Kin Keung Lai . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xiii, 135 p. : ill. ; 24 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 5 ) Mã xếp giá: 332.64 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006489 |
23 | | Experimental economics : How we can build better financial markets / Ross M. Miller ; foreword by Vernon L. Smith . - New York : Wiley, 2002. - xxii, 314 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 332.642 M65Đăng ký cá biệt: 2000002871, Lầu 2 KLF: 2000006330 |
24 | | Financial market analysis / David Blake . - 2nd ed. - New York ; Chichester : Wiley, 2000. - xxv, 721 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 332.6 B636Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006174 |
25 | | Float analysis : powerful technical indicators using price and volume / Steve Woods . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - xv, 232 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 W897Đăng ký cá biệt: 2000001592, Lầu 2 KLF: 2000006571 |
26 | | Getting started in exchange traded funds (EFTs) / Todd Lofton . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xi, 287 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( The getting started in series ) Mã xếp giá: 332.63 L829Đăng ký cá biệt: 2000001759, Lầu 2 KLF: 2000006562 |
27 | | Giáo dục tài chính cho học sinh lớp 11 thông qua hoạt động tìm hiểu đầu tư chứng khoán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-101 / Lê Mạnh Hoàng chủ nhiệm đề tài ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 70 tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 332.640712 L433 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000114 |
28 | | Giáo trình : Thị trường tài chính thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 486 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332 G434Đăng ký cá biệt: 2000001023-5, Lầu 1 TV: 1000005279-80 |
29 | | Giáo trình Luật chứng khoán . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 431tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005794-802, Lầu 1 TV: 1000005941 |
30 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư XDCB tại kho bạc nhà nước thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Luyến ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 76, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002239 |