1 | | 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328 |
2 | | A high-performance ZIF-8 membrane for gas separation applications : Synthesis and characterization / Truc-Mai T. Nguyen, Jein-Wen Chen,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Environmental Technology & Innovation 31 (2023), p. 1-11, |
3 | | A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm Mã xếp giá: 428.2 H118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535 |
4 | | Achieving accountability in higher education : balancing public, academic, and market demands / Joseph C. Burke and associates . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxix, 369tr. : minh họa ; 23cm. - ( The Jossey-Bass adult and higher education series ) Mã xếp giá: 379.1 B959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032954, Lầu 2 KLF: 2000006896 |
5 | | Advertising research : Theory and practice / Joel J. Davis . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012. - xxviii, 675 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1072 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009076 |
6 | | Anxiety disorders / Larina Kase, Deborah Roth Ledley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 245 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley concise guides to mental health ) Mã xếp giá: 616.85 K19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035069, Lầu 2 KLF: 2000008146 |
7 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Chloroform của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Đặng Thị Cẩm Tiên ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 82 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 Đ182 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003686 |
8 | | Áp dụng các phương pháp hóa lý để cô lập và xác định cấu trúc hóa học các hợp chất từ cao Hexane của vỏ trôm sterculia foetida L : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Thị Thu Trang ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 70, 64 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 541 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003702 |
9 | | Ảnh hưởng của các Youtuber Việt Nam đối với giới trẻ hiện nay (2015-2021) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Phượng, Phạm Thủy Tiên ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iii, 113 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 659.1 T772Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Bài tập Toán cao cấp. T.1 / Lê Thị Thiên Hương . - Tái bản lần thứ sáu. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2009. - 315tr. ,21cm Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009279-88 |
11 | | Báo cáo tài chính : Lập, phân tích và quản trị rủi ro về thuế : Sách chuyên khảo / Trần Mạnh Dũng, Lại Thị Thu Thủy, Trịnh Chi Mai . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 494 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 T772Đăng ký cá biệt: 2000022848-50 |
12 | | Báo cáo tài chính : Phân tích - dự báo & định giá / Phạm Thị Thủy chủ biên; Nguyễn Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018. - xiv, 400 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 P534Đăng ký cá biệt: 2000013000, 2000014009-10 |
13 | | Becoming a physician : A practical and creative guide to planning a career in medicine / Jennifer Danek, Marita Danek . - New York : Wiley, 1997. - xix, 217 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 610.69 D17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034707, Lầu 2 KLF: 2000007749 |
14 | | Các loại câu quảng cáo tiếng Việt phân chia theo ngữ nghĩa / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2021 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống Số 5A (311) 2021, tr. 36-45, |
15 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Thị Tuyết Trinh ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 657.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003855 |
16 | | Các nhân tố tác động đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận tại các doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Thanh Tuấn ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 94, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001998 |
17 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán, sơ đồ kế toán các hoạt động kinh tế chủ yếu / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 419tr. ; 25cm Mã xếp giá: 657.309597Đăng ký cá biệt: : CS1LH19000989-90, 2000014070-2 |
18 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài Chính và hướng dẫn 16 Chuẩn mực kế toán mới. T.2, Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 573tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C5Đăng ký cá biệt: 2000011075, 2000013732 |
19 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,586tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009318 |
20 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189 |
21 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191 |
22 | | Community college : Is it right for you? / Susan H. Stafford . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xvii, 246 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 378.1 S779Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032985, Lầu 2 KLF: 2000006879 |
23 | | Confessions of an habitual administrator : An academic survival manual / Paul T. Bryant . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2005. - xviii, 176 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 378.1 B915Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032991, Lầu 2 KLF: 2000006865 |
24 | | Connected on campus for dummies / C. C. Edwards,...[và nh. ng. khác] . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 378.1 C743Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032978, Lầu 2 KLF: 2000006867 |