1 |  | A new era of nuclear structure physics : Proceedings of the international symposium, Kurokawa Village, Niigata, Japan, 19-22 November, 2003 / Yasuyuki Suzuki...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xiii, 384tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.74 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007879 |
2 |  | Advanced issues in partial least squares structural equantion modeling / Joseph F.Hair,...[et all.] . - 2nd ed. - Thousand Oaks, California : Sage, 2024. - xviii, 236 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.42 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000048457 |
3 |  | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
4 |  | Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (Hose): Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Kim Tuyến ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 80, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.041 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002015 |
5 |  | Building structures / James Ambrose . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1993. - xv, 701 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 624.17 A49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035329, Lầu 2 KLF: 2000008759 |
6 |  | Calculus on manifolds : A modern approach to classical theorems of advanced calculus / Michael Spivak . - New York : CRC Press, 2018. - xii, 146 p. ; 22 cm. - ( Mathematics monograph series ) Mã xếp giá: 514.7 S761Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003186 |
7 |  | Capture gamma-ray spectroscopy and related topics : Proceedings of the 12th international symposium : 2-6 September 2002, Pruhonice near Prague, Czech Republic / J. Kvasil, P. Cejnar, M. Krticka biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxvi, 867tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 539.7 C255Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003843, Lầu 2 KLF: 2000007971 |
8 |  | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T.1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 255 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 005.1 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047906-8 |
9 |  | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - TPHCM : Trung tâm Điện toán trường Đại học Bách khoa TPHCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.7307 N573 T86Đăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: 2000047739-41 |
10 |  | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - TPHCM : Trung tâm Điện toán trường Đại học Bách khoa TPHCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm |
11 |  | Cấu trúc máy tính PC : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phó Đức Toàn . - Hà Nội : ĐH Sư phạm , 2004. - 206 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.207.11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003591-600, Lầu 1 TV: GT05014819-20, Lầu 1 TV: GT05014823, Lầu 1 TV: GT05014825-30, Lầu 1 TV: GT05014832, Lầu 1 TV: GT05014838-67 |
12 |  | Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học : Nghiên cứu - văn bản - thuật ngữ / Trịnh Bá Đĩnh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011. - 427 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 809 T832 ĐĐăng ký cá biệt: 8000000007 |
13 |  | Cơ học lượng tử / Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 427tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.1207 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009935, Lầu 2 TV: 2000044559-63, Lầu 2 TV: TKV08018933, Lầu 2 TV: TKV08018935, Lầu 2 TV: TKV08018939, Lầu 2 TV: TKV12031540 |
14 |  | Cơ học lượng tử. T.1 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thành . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1207 P534 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044549-51 |
15 |  | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |
16 |  | Data modeling fundamentals : A practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030230, Lầu 2 KLF: 2000005319 |
17 |  | Data structures and algorithms in Java /Adam Drozdek . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage learning, 2013. - xix, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 D79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005163 |
18 |  | Data structures using C++ / D. S. Malik . - 2nd ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2010. - xxviii, 912 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.73 M23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005310 |
19 |  | Dự đoán cấu trúc Protein bằng mô hình Transformer kết hợp XGBoost : Luận văn thạc sĩ ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Trần Minh Thuận ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 88, [10] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 006.307 T772 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004691 |
20 |  | Dự đoán cấu trúc Protein bằng mô hình Transformer kết hợp XGBoost : Luận văn thạc sĩ ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Trần Minh Thuận ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 88, [10] tr. : minh họa ; 29 cm |
21 |  | Fission and properties of neutron-rich nuclei : Proceedings of the fourth International Conference, Sanibel Island, Florida, USA 3-9 November 2002 / J.H. Hamilton, A.V. Ramayya, H. K. Carter biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxi, 824tr. : Hình ảnh ; 23cm Mã xếp giá: 539.762 F5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007886 |
22 |  | Influence of synthetic conditions on the crystal structure, optical and magnetic properties of o-Eufeo3 Nanoparticles / Nguyen Anh Tien,.... [et al.] . - [Kđ.] : [KNxb], 2023 Coatings 2023, 13, 1082, tr. 01-11, |
23 |  | Introduction to molecular symmetry / J.S. Ogden . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2001. - iv, 90p. : iill. ; 25 cm Mã xếp giá: 541.2 O34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007917 |
24 |  | Kiến trúc máy tính : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Quang Vinh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 322 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.207.11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003576-85, Lầu 1 TV: GT05014868-93, Lầu 1 TV: GT05014895-901, Lầu 1 TV: GT05014903, Lầu 1 TV: GT05014905, Lầu 1 TV: GT05014907-9, Lầu 1 TV: GT05014915-6 |