1 | | Cảnh quan ngôn ngữ tại đường Thái Văn Lung (Quận 1- Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Thị Phương Thảo ; Lê Minh Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 168, [9] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003983 |
2 | | Cảnh quan và bộ mặt tộc người / Nguyễn Từ Chi chủ biên ; Xuân Đính,.. [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 307.762959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015185-8 |
3 | | Courtyards : Aesthetic, social, and thermal delight / John S. Reynolds . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2002. - xi, 243 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 712 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004053, Lầu 2 KLF: 2000009179 |
4 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.2 / Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ năm. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 353tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029462-4 |
5 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.3 / Bùi Đẹp b.s . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 320tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 914.04 D53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029346-8 |
6 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.5/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 369tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 916.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030047-9 |
7 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.7/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ nhất. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 309tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 917.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030034-6 |
8 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.8/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ nhất. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 369tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 917.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030031-3 |
9 | | Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.9/ Bùi Đẹp b.s . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 284tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 910.45 D53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028965, Lầu 2 TV: 2000029037-8 |
10 | | Di sản thế giới chọn lọc/ Bùi Đẹp b.s . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 543tr. : tranh ảnh ; 20cm Mã xếp giá: 910.9 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029019-20 |
11 | | Landforming : An environmental approach to hillside development, mine reclamation and watershed restoration / Horst J. Schor, Donald H. Gray . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 354 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 624.1 S374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002951, Lầu 2 KLF: 2000008755 |
12 | | Landscape design documentation : a guide to plan checking and quality control / Brian Thomas McDonald . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons Inc., 2006. - xiii, 241 tr. : minh họa ; 24 cm+ (1CD-ROM) Mã xếp giá: 712 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003784, Lầu 2 KLF: 2000009177 |
13 | | Security and site design : A landscape architectural approach to analysis, assessment, and design implementation / Leonard J. Hopper, Martha J. Droge . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xi, 195tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 711.1 H786Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002855, Lầu 2 KLF: 2000009175 |
14 | | Site engineering for landscape architects / Steven Strom, Kurt Nathan, Jake Woland ; David Lamm cộng tác . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xiv, 338 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 624 S921Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003849, Lầu 2 KLF: 2000008749 |
15 | | Soil design protocols for landscape architects and contractors / Timothy A. Craul, Phillip J. Craul . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xii, 339 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 712 C897Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003128, Lầu 2 KLF: 2000009176 |
16 | | The art of golf design / Michael G. Miller ; essays by Geoff Shackelford . - Chelsea, MI : Sleeping Bear Press, 2001. - 189 tr. : Minh họa màu ; 25x28 cm Mã xếp giá: 712.5 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003383, Lầu 2 KLF: 2000009180 |
17 | | Weathering and durability in landscape architecture : Fundamentals, practices, and case studies / Niall Kirkwood . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxvi, 294 tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 712 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003615, Lầu 2 KLF: 2000009178 |