1 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001881-5 |
2 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001441-5 |
3 | | Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phí Trọng Hùng,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 131 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 Đăng ký cá biệt: 1000001811-5 |
4 | | Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phí Trọng Hùng,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001146-50 |
5 | | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
6 | | Developing managerial skills in engineers and scientists : Succeeding as a technical manager / Michael K. Badawy . - 2nd ed. - New York : Van Nostrand Reinhold, 1995. - xviii, 456tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658 B133Đăng ký cá biệt: 2000013713, Lầu 2 KLF: 2000008495 |
7 | | Mechanical engineers’ handbook / Myer Kutz biên soạn . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xiv, 907 tr. : Minh hoạ ; 25cm Mã xếp giá: 621 M486Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003105, Lầu 1 TV: TKN11003692-3, Lầu 2 KLF: 2000008235 |
8 | | Nghiên cứu vật liệu làm dao cắt kim loại : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Xuân Huyên ; Nguyễn Thị Thu Nga hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 46 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 621.932 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001330 |
9 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 243 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000770-2 |
10 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 237 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035698 |