1 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
2 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
3 | | Biện pháp bồi dưỡng kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin của giáo viên mầm non trong thiết kế và triển khai hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo / Trần Thị Tâm Minh . - Hà Nội : [Knxb.], 2021 Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam Số 49 tháng 01/2022, tr. 50 - 54, |
4 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 HĐăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
5 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
6 | | Chiến lược chuyển đổi số = The digital transformation playbook / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 402 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062 RĐăng ký cá biệt: 2000023531 |
7 | | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
8 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
9 | | Emergent information technologies and enabling policies for counter-terrorism / edited by Robert L. Popp, John Yen . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Chichester : John Wiley [distributor], 2006. - xv, 468 tr. : minh họa, biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 363.32 E53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032340, Lầu 2 KLF: 2000006657 |
10 | | Ethics in information technology / George W. Reynolds . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2007. - xvii, 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029630, Lầu 2 KLF: 2000005031 |
11 | | Giáo trình Cơ sở trí tuệ nhân tạo : SbGiáo trình : Mã số GT : GT2017 - 07 / Huỳnh Minh Trí chủ biên; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 128, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000372 |
12 | | Hình thức bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên mầm non hiện nay / Trần Thị Tâm Minh . - Hà Nội : [Knxb.], 2023 Tạp chí Quản lý giáo dục Tập 15, Số 02, 2023, tr. 81-86, |
13 | | Information systems solutions : A project approach / Richard L. Van Horn, Albert B. Schwarzkopf, R. Leon Price . - N. Y. : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 530tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4032 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008916 |
14 | | Information technology for schools: Creating practical knowledge to improve student performance/ Ben Kallick, Jame M. Wilson ed . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2001. - xxi,121tr.; 24cm. - ( The Jossey-Bass education series ) Mã xếp giá: 371.334 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006773 |
15 | | Information technology project management / Kathy Schwalbe . - 9th ed. - Singapore : Cengage Learning, 2018. - xxiii, 560, [24] p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.404 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015242 |
16 | | Kết hợp Contourlet và U-net để phân đoạn mạch vành và xác định tình trạng mạch vành : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Tăng Thị Phương Linh ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 67, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 005.4 T164Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001880 |
17 | | Learning with mobile and handheld technologies : Inside and outside the classroom / John Galloway, Merlin John, and Maureen McTaggart . - New York : Routledge, 2015. - ix, 144 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 G17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006771 |
18 | | Lộ trình chuyển đổi số doanh nghiệp = The digital transformation roadmap / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn và Đoàn Đức Thuận dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 480 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062 RĐăng ký cá biệt: 2000023538 |
19 | | Making sense of change management : A complete guide to the models, tools, and techniques of organizational change / Esther Cameron and Mike Green . - 3rd ed. - London : Philadelphia : Kogan Page, 2012. - xii, 491 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 658.4 C182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008817 |
20 | | Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxiii, 541 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 H112Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008836 |
21 | | Nâng cao năng lực công nghệ thông tin qua việc khai thác các sản phẩm ứng dụng của Google cho cán bộ, giảng viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2016 - 73 / Phan Tấn Quốc chủ nhiệm đề tài ; Phan Thị Kim Loan, Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [10] tr. : Minh họa ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 004 P535 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000401 |
22 | | nformation technology in theory / Pelin Aksoy, Laura DeNardis . - Boston, Mass. : Thomson Course Technology, 2008. - xix, 412 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 004 A315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005035 |
23 | | Partnering with the CIO : The future of IT sales seen through the eyes of key decision makers / Michael Minelli, Mike Barlow . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004.068 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029621, Lầu 2 KLF: 2000005046 |
24 | | Phát hiện, nhận dạng hành động của con người qua video bằng phương pháp học sâu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Lê Trúc Mai ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 70, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 004.67 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001868 |