1 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.1 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 147 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986 T97Đăng ký cá biệt: 2000020359 |
2 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.2 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - H. : Phụ nữ, 2002. - 165 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986 T97Đăng ký cá biệt: 2000020367 |
3 | | 250 câu đố rèn luyện trí thông minh. T.2 / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức . - H. : Phụ nữ, 2005. - 166 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 398.6 V986 T97Đăng ký cá biệt: 2000020368 |
4 | | 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng chủ biên ; Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật biên soạn ; Ngô Vương Anh thư kí . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.6 N174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010556 |
5 | | Các loại câu quảng cáo tiếng Việt phân chia theo ngữ nghĩa / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2021 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống Số 5A (311) 2021, tr. 36-45, |
6 | | Đối liễn (Hán Nôm) : chùa chiền, nhà thờ, lăng mộ, chúc mừng, lễ lạc / Lê Đức Lợi . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 204tr. ; 28cm Mã xếp giá: 398.609597 L433 L83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010570-4, Lầu 2 TV: TKV10024149, Lầu 2 TV: TKV10024154-6 |
7 | | Envisioning the survey interview of the future / edited by Frederick G. Conrad, Michael F. Schober . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xii, 298 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 303.48 G798Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004191, Lầu 2 KLF: 2000005813 |
8 | | Hợp phần nghĩa liên nhân của câu trong ngữ pháp chức năng hệ thống : Trên ngữ liệu Anh và Việt / Ngô Đình Phương . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 199 tr., 24 cm Mã xếp giá: 495.9225 N569 P58Đăng ký cá biệt: 7000000177 |
9 | | The complete brain training puzzles. Vol.1 . - London : Carlton, 2010. - 528 p. : ill. ; 18 cm Mã xếp giá: 102 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030880 |
10 | | The role of rhetoric means and measures in forming the structures, the semantics and the pragmatics of advertising sentences in Vietnamese / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : [Knxb.] 2022 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống Số 6A (326) 2022, tr. 6-18, |
11 | | Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Tiến Tụ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 347 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.2 H678 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008779-88, Lầu 1 TV: GT05020884, Lầu 1 TV: GT05020886, Lầu 1 TV: GT05020893, Lầu 1 TV: GT05020895, Lầu 1 TV: GT05020897, Lầu 1 TV: GT05020899, Lầu 1 TV: GT06037873 |