1 | | Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482 |
2 | | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T. 2 / Trường Chinh . - In lại lần thứ hai. - H.: Sự thật, 1976. - 574tr. ; 20cm Mã xếp giá: 320.9597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026551, Lầu 2 TV: TKV05014279 |
3 | | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T.1 / Trường Chinh . - H. : Sự thật, 1975. - 412 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 320.9597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026552, Lầu 2 TV: TKV05014277 |
4 | | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam/ Viện Sử học . - H.: Khoa học xã hội, 1977. - 390tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.704 V6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027240 |
5 | | Cách mạng xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T. 3 / Lê Duẩn . - H. : Sự thật, 1980. - 721 tr., ; 20 cm Mã xếp giá: 320.9597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026550 |
6 | | Chuyển đổi số = Digital transformation / Thomas M. Siebel ; Phạm Anh Tuấn dịch . - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 293 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 338.064095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011473 |
7 | | Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Lãnh tụ của giai cấp công nhân và tổ chức Công đoàn Việt Nam . - H. : Lao động, 2010. - 592tr. ; 28cm Mã xếp giá: 959.7092 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027626-8 |
8 | | Danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2001. - 163tr. : minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027692-6 |
9 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. XI, Văn minh thời đại Napoléon = The age of Napoleon. T. 1, Đại cách mạng Pháp / Will Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2021. - 372 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003125 |
10 | | Lịch sử văn minh thế giới. P.XI, Văn minh thời đại Napoléon. T. 1, Đại cách mạng Pháp / Will Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2019. - 373 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003115 |
11 | | Một lòng theo Bác / Võ Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 244 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020329 |
12 | | Năng động Hồ Chí Minh / Thép Mới . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020. - 215 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003021 |
13 | | Nguyên An Ninh "tôi chỉ làm cơn gió thổi".../ Nguyễn Thị Minh . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 457tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028753-4 |
14 | | Việt Nam thời chuyển đổi số / Thinktank Vinasa . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Thế Giới, 2022. - 517 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.064095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011471 |