1 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B8Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
2 | | A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 224 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.91 S65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032107, Lầu 2 KLF: 2000006211 |
3 | | A journey through the last dance : Activities & resources / Lynne Ann DeSpelder, Albert Lee Strickland . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2005. - xii, 308tr. ; 28cm Mã xếp giá: 155.9 D468Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005680 |
4 | | A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm Mã xếp giá: 428.2 H118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535 |
5 | | ABC’s of relationship selling through service / Charles M. Futrell . - 9th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xx, 539tr. : Hình ảnh ; 26cm. + 1 CD-ROM. - ( The McGraw-Hill/Irwin series in marketing ) Mã xếp giá: 658.85 F99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009055 |
6 | | Advertising research : Theory and practice / Joel J. Davis . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012. - xxviii, 675 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1072 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009076 |
7 | | Anxiety disorders / Larina Kase, Deborah Roth Ledley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 245 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley concise guides to mental health ) Mã xếp giá: 616.85 K19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035069, Lầu 2 KLF: 2000008146 |
8 | | Automatic wealth : The six steps to financial independence / Michael Masterson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - x, 278tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 M4Đăng ký cá biệt: 2000001063-5, Lầu 2 KLF: 2000006115 |
9 | | Automatic wealth for grads...and anyone else just starting out / Michael Masterson ; Mark Skousen viết lời nói đầu . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - ix, 246 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.024 M4Đăng ký cá biệt: 2000001058, Lầu 2 KLF: 2000006114 |
10 | | Ảnh hưởng của các Youtuber Việt Nam đối với giới trẻ hiện nay (2015-2021) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ngọc Phượng, Phạm Thủy Tiên ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iii, 113 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 659.1 T772Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo chuyển đổi đến sự hài lòng và hành vi chia sẻ kiến thức của nhân viên công ty TNHH MICROTEC Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Vũ Đức Toàn ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 107, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.31 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003874 |
12 | | Baby names for dummies / by Margaret Rose, PhD . - New York : Wiley Pub. ; Boca Raton, FL : American Media, Inc., 2006. - 90 tr. : Minh họa ; 19 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 929.44 R79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003250, Lầu 2 KLF: 2000009606 |
13 | | Ban Thống nhất Trung ương với việc đào tạo cán bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) : Mã số : CSB2022-13 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Phan Thị Xuân Yến chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 97, [10] tr. ; 29cm |
14 | | Ban Thống nhất Trung ương với việc đào tạo cán bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) : Mã số : CSB2022-13 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Phan Thị Xuân Yến chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 97, [10] tr. ; 29cm |
15 | | Ban Thống nhất Trung ương với việc đào tạo cán bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) : Mã số : CSB2022-13 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Phan Thị Xuân Yến chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 97, [29] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 370.904 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000062 |
16 | | Banking reform in the lower Mekong countries / Olaf Unteroberdoerster . - [Washington, D.C.] : International Monetary Fund, 2004. - 25 tr. ; 28 cm. - ( IMF policy discussion paper ; PDP/04/5 ) Mã xếp giá: 332.042 U6Đăng ký cá biệt: 2000001181, Lầu 2 KLF: 2000006138 |
17 | | Báo cáo tài chính : Lập, phân tích và quản trị rủi ro về thuế : Sách chuyên khảo / Trần Mạnh Dũng, Lại Thị Thu Thủy, Trịnh Chi Mai . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 494 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 T772Đăng ký cá biệt: 2000022848-50 |
18 | | Báo cáo tài chính : Phân tích - dự báo & định giá / Phạm Thị Thủy chủ biên; Nguyễn Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018. - xiv, 400 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 P534Đăng ký cá biệt: 2000013000, 2000014009-10 |
19 | | Bảo vệ quyền đối với danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân trên mạng xã hội : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 71 / Nguyễn Thị Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hoàng Minh Tâm tham gia ; Vũ Thế Hoài hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 98 tr Mã xếp giá: 346.033 N5Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Bồi dưỡng năng lực thực nghiệm cho học sinh trong dạy học chương "Các định luật bảo toàn" Vật lý 10 THPT : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Thị Thanh Hà ; Nguyễn Đình Thước hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 98 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000787 |
21 | | Bridging divided worlds : Generational cultures in congregations / Jackson W. Carroll, Wade Clark Roof . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2002. - xi, 268tr. ; 23cm Mã xếp giá: 261.8 C319Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031142, Lầu 2 KLF: 2000005747 |
22 | | Burning of the marriage hat : a novel of High Plains women / Margaret Benshoof-Holler . - 1st ed. - San Francisco, CA : Wind Women Press, 2002. - xii, 381 tr. ; 22 cm. - ( Includes bibliographical references (Tr.378-380) ) Mã xếp giá: 813 B474Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004536, Lầu 2 KLF: 2000009227 |
23 | | Cable cowboy : John Malone and the rise of the modern cable business / Mark Robichaux . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - ix, 310tr. : Hình ảnh ; 23cm Mã xếp giá: 384.55 R65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032907, Lầu 2 KLF: 2000006913 |
24 | | Các loại câu quảng cáo tiếng Việt phân chia theo ngữ nghĩa / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2021 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống Số 5A (311) 2021, tr. 36-45, |