1 | | Essential cell biology / Bruce Alberts ... [et al.] . - 4th ed. - New York ; London : Garland Science, Taylor & Francis Group, 2013. - xxiii, 726, [92] p : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 571.6 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034567-8 |
2 | | Introduction to marine biology / George Karleskint, Jr., Richard Turner, James W. Small, Jr . - 4th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - iii, 246 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 574.92 K18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007692 |
3 | | Life : The science of biology / David M. Hillis,...[et al.] . - 12th ed. - Sunderland, MA : Macmillan, 2020. - xliv, 1296, [120] p. ; 28 cm Mã xếp giá: 570 L722Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000619 |
4 | | Microalgae biotechnology for development of biofuel and wastewater treatment / edited by Md. Asraful Alam, Zhongming Wang . - Singapore : Springer, 2019. - vii, 655 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 610.28 M62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000631 |
5 | | Microbiology : An introduction / Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke, Christine L. Case . - 13th Edition (Global Edition). - Harlow, England : Pearson, 2020. - 853, [98] pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 579 T712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007705 |
6 | | Organic Evolution (Evolutionary Biology) / Veer Bala Rastogi . - 13th ed. - New Delhi : Medtech, 2017. - xvii, 588 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 576.8 R231Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007693 |
7 | | Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 1693 tr.: 25 cm Mã xếp giá: 570.3 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007802 |
8 | | Understanding biology / Kenneth A. Mason, George B. Johnson, Jonathan B. Losos . - Third edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2020. - xxi, 994, [40] pages : illustrations (chiefly color) ; 29 cm Mã xếp giá: 570 M398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007795 |