1 | | Atlat Địa lí Việt Nam dùng trong các trường phổ thông / Trung tâm Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục . - H.: Giáo dục, 2000. - 20 tr.: minh hoạ ; 26 cm Mã xếp giá: 912.014 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029215-9, Lầu 2 TV: TKV05013334-6 |
2 | | Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ hai. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 304 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 N585 X18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029200-2 |
3 | | Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương / Lê Huỳnh, Lâm Quang Dốc . - H.: ĐH Sư phạm Hà Nội, 1992. - 141 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 L433 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029184-8, Lầu 2 TV: TKV05008989, Lầu 2 TV: TKV05008993, Lầu 2 TV: TKV05008995 |
4 | | Đo vẽ địa hình / Trần Đức Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 252tr. : minh họa (1 phần màu) ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 T772 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029199 |
5 | | Lập bản đồ phân vùng độ mặn trong tầng đất mặt khu vực ven biển tỉnh Bến Tre : Mã số : TĐ-2020-58 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở trọng điểm / Nguyễn Thị Minh Thu chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Trường Ngân, Trần Công Thành, Nguyễn Xuân Dũ, Châu Phương Khanh tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 72, [5] tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm |
6 | | Lập bản đồ phân vùng độ mặn trong tầng đất mặt khu vực ven biển tỉnh Bến Tre : Mã số : TĐ-2020-58 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở trọng điểm / Nguyễn Thị Minh Thu chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Trường Ngân,...[và nh.ng.khác] tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 71, [15] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 912.59785 L299Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000014 |
7 | | Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ / A. M. Berliant ; Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân b.d. ; Nguyễn Thơ Các, Lương Lãng h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 295tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 912.014 B514Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029273-5 |
8 | | Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ/ Lê Sĩ Tuấn, Nguyễn Thuỵ Bảo Khánh . - H.: Giáo dục, 2001. - xvii,850tr. : bản đồ,tranh ảnh (1 phần màu) ; 21 cm Mã xếp giá: 910.9 L433 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029014-5 |
9 | | Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông: Sách dùng cho giáo viên địa lý/ Lâm Quang Dốc . - H.: Giáo dục, 1996. - 182tr.: minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 912.01407 L213 D63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029210-4, Lầu 2 TV: TKV05008997, Lầu 2 TV: TKV05009000, Lầu 2 TV: TKV05014709 |
10 | | Thực hành Bản đồ và đo vẽ địa phương/ Phạm Ngọc Đĩnh chủ biên, Hoàng Xuân Lính, Đỗ Thị Minh Tính . - H.: ĐH Sư phạm Hà Nội 1, 1995. - 204tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 912.0711 P534 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029189-93, Lầu 2 TV: TKV05009003-4, Lầu 2 TV: TKV05009008, Lầu 2 TV: TKV05009011-5, Lầu 2 TV: TKV05014708 |
11 | | World atlas : Digital mapping for the 21st century . - 1st American ed. 1997. - New York : DK Pub., 1997. - xxxii, 354tr. : Bản đồ ; 37cm Mã xếp giá: 912 W927Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009589 |