1 | | A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm Mã xếp giá: 428.2 H118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535 |
2 | | Anxiety disorders / Larina Kase, Deborah Roth Ledley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 245 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley concise guides to mental health ) Mã xếp giá: 616.85 K19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035069, Lầu 2 KLF: 2000008146 |
3 | | Ẩn dụ ý niệm về Covid-19 trên diễn ngôn báo chí tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Hà Phương ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 152, 46, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003984 |
4 | | Bác Hồ, nhà báo cách mạng vĩ đại / Thế Tập, Kim Oanh . - H.: Phụ nữ, 1976. - 103tr.; 20cm Mã xếp giá: 923.2597 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030545 |
5 | | Báo cáo tài chính : Lập, phân tích và quản trị rủi ro về thuế : Sách chuyên khảo / Trần Mạnh Dũng, Lại Thị Thu Thủy, Trịnh Chi Mai . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 494 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 T772Đăng ký cá biệt: 2000022848-50 |
6 | | Báo cáo tài chính : Phân tích - dự báo & định giá / Phạm Thị Thủy chủ biên; Nguyễn Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018. - xiv, 400 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 P534Đăng ký cá biệt: 2000013000, 2000014009-10 |
7 | | Báo Quân Giải Phóng miền Nam Việt Nam (1963-1975) / Hồ Sơn Đài . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 403 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 079.597 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020332 |
8 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Huỳnh Thị Tuyết Trinh ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 657.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003855 |
9 | | Các nhân tố tác động đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận tại các doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Thanh Tuấn ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 94, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001998 |
10 | | Các phương pháp dự báo kinh tế : Khoá luận tốt nghiệp / Chế Minh Hải, Bùi Lê Tấn Đạt ; Trương Phúc Tuấn Anh hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 59 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 330 C514 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000366 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chọn đọc Thời báo Kinh tế Sài Gòn online của bạn đọc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Đỗ Ngọc Hùng ; Bùi Thanh Tráng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 110 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.834 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003929 |
12 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán, sơ đồ kế toán các hoạt động kinh tế chủ yếu / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 419tr. ; 25cm Mã xếp giá: 657.309597Đăng ký cá biệt: : CS1LH19000989-90, 2000014070-2 |
13 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài Chính và hướng dẫn 16 Chuẩn mực kế toán mới. T.2, Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 573tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C5Đăng ký cá biệt: 2000011075, 2000013732 |
14 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,586tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009318 |
15 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191 |
16 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189 |
17 | | Contemporary editing / Cecilia Friend, Don Challenger, Katherine C. McAdams . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xix, 467, [25] tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 070.4 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005616 |
18 | | Destinations : An integrated approach to writing paragraphs and essays / Richard E. Bailey, Linda Denstaedt . - Update ed. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 511, 5 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 808.042 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009294 |
19 | | Edward R. Murrow and the birth of broadcast journaism / Bob Edwards . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xiii, 174tr. ; 20cm Mã xếp giá: 070.92 E26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030893, Lầu 2 KLF: 2000005609 |
20 | | Elements of forecasting / Francis X. Diebold . - 4th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2008. - xviii, 366 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 003.2 D559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005018 |
21 | | Engineering tomorrow : today's technology experts envision the next century / Trudy E. Bell, Dave Dooling ; Janie Fouke biên soạn . - New York : IEEE Press, 2000. - xiv, 308tr. : minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 303 B433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031465, Lầu 2 KLF: 2000005820 |
22 | | English skills / John Langan . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,604tr. ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009321 |
23 | | Financial reporting, financial statement analysis, and valuation : A strategic perspective / James M. Wahlen, Stephen P. Baginski, Mark T. Bradshaw . - 7th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2011. - xxx, 1261 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657.076 W1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008485 |
24 | | Financial statement analysis and security valuation / Stephen H. Penman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxiv, 776 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.632 P4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006425 |