| 1 |  | After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. -  Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. -  xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 F754Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423
 | 
		| 2 |  | American cinema/American culture / John Belton . - 2nd ed. -  New York : McGraw-Hill, 2005. -  xxviii, 452 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Mã xếp giá: 791.43 B45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009372
 | 
		| 3 |  | At home with Kate : growing up in Katharine Hepburn’s household / Eileen Considine-Meara . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. -  ix, 230 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 791.4302 CĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000036874, Lầu 2 KLF: 2000009379
 | 
		| 4 |  | Điện ảnh Việt Nam : Lịch sử - tác phẩm - nghệ sĩ. Lý luận - phê bình - nghiên cứu. T.1 / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2010. -  1038 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.43 T772 Đ17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039543
 | 
		| 5 |  | Điện ảnh Việt Nam : Lịch sử - tác phẩm - nghệ sĩ. Lý luận - phê bình - nghiên cứu. T.2 / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2011. -  1014 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.43 T772 Đ17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039544
 | 
		| 6 |  | Điện ảnh Việt Nam : Lịch sử - tác phẩm - nghệ sĩ. Lý luận - phê bình - nghiên cứu. T.3 / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2011. -  1022 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.43 T772 Đ17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039545
 | 
		| 7 |  | Điện ảnh Việt Nam : Lịch sử - tác phẩm - nghệ sĩ. Lý luận - phê bình - nghiên cứu. T.4 / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2011. -  1103 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 791.43 T772 Đ17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039546
 | 
		| 8 |  | Fiasco : a history of Hollywood’s iconic flops / James Robert Parish . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. -  viii, 359tr. ; 24cm Mã xếp giá: 791.43 P23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036879-81, Lầu 2 KLF: 2000009374
 | 
		| 9 |  | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. -  Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. -  532tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 791.4301 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009376
 | 
		| 10 |  | Film, form, and culture / Robert Kolker . - 3rd ed. -  Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. -  x,326tr. : tranh ảnh ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 791.43 K81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009373
 | 
		| 11 |  | Gary Cooper off camera : a daughter remembers / Maria Cooper Janis ; with an introduction by Tom Hanks . - New York, N.Y. : Harry N. Abrams, 1999. -  175 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 791.43 J33Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009371
 | 
		| 12 |  | Lịch sử điện ảnh thế giới. T.1, 1859-1927 / Iec-gi Te-plix và [nh.ng.khác] . - H.: Văn hóa, 1978. -  490tr.: minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 791.4309 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039557
 | 
		| 13 |  | Lịch sử điện ảnh thế giới. T.2 / Iec-gi Te-plix và [nh.ng.khác] . - H.: Văn hóa, 1978. -  407 tr.: minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 791.4309 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039558-60
 | 
		| 14 |  | Premiere 6.5 power! . - Cincinnati, Ohio : Muska & Lipman Pub., 2002. -  xvi, 318tr. : Minh họa ; 23cm. - (  Create, edit and distribute digital video ) Mã xếp giá: 778.59 P92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009463
 | 
		| 15 |  | Tác phẩm Nguyễn Nhật Ánh: Từ văn học đến điện ảnh dưới lý thuyết truyền thông đại chúng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành: Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Diệu ; Trần Lê Hoa Tranh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. -  iv, 240 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004095
 | 
		| 16 |  | The Hollywood book of extravagance : the totally infamous, mostly disastrous, and always compelling excesses of America’s film and TV idols / James Robert Parish . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. -  vii, 280tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 791.4302 PĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000036868, Lầu 2 KLF: 2000009381
 | 
		| 17 |  | The McGraw-Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. -  iii,34tr. ; 23cm Mã xếp giá: 791.4301 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036875-8, Lầu 2 KLF: 2000009377
 | 
		| 18 |  | The Village voice film guide : 50 years of movies from classics to cult hits / Dennis Lim biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. -  xiii, 320 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 791.43 T37Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000036882, Lầu 2 KLF: 2000009375
 | 
		| 19 |  | Things I’ve said, but probably shouldn’t have : an unrepentant memoir / Bruce Dern with Christopher Fryer and Robert Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. -  vi, 298tr., [8] p. of plates : minh hoạ. ; 25cm Mã xếp giá: 791.4302 DĐăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000036873, Lầu 2 KLF: 2000009380
 |