1 | | After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 F754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423 |
2 | | American cinema/American culture / John Belton . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - xxviii, 452 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Mã xếp giá: 791.43 B45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009372 |
3 | | At home with Kate : growing up in Katharine Hepburn’s household / Eileen Considine-Meara . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - ix, 230 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 791.4302 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002671, Lầu 2 KLF: 2000009379 |
4 | | Fiasco : a history of Hollywood’s iconic flops / James Robert Parish . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - viii, 359tr. ; 24cm Mã xếp giá: 791.43 P23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002730, Lầu 1 TV: TKN11003828-9, Lầu 2 KLF: 2000009374 |
5 | | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - 532tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 791.4301 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009376 |
6 | | Film, form, and culture / Robert Kolker . - 3rd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - x,326tr. : tranh ảnh ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 791.43 K81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009373 |
7 | | Gary Cooper off camera : a daughter remembers / Maria Cooper Janis ; with an introduction by Tom Hanks . - New York, N.Y. : Harry N. Abrams, 1999. - 175 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 791.43 J33Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009371 |
8 | | Premiere 6.5 power! . - Cincinnati, Ohio : Muska & Lipman Pub., 2002. - xvi, 318tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Create, edit and distribute digital video ) Mã xếp giá: 778.59 P92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009463 |
9 | | Tác phẩm Nguyễn Nhật Ánh: Từ văn học đến điện ảnh dưới lý thuyết truyền thông đại chúng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành: Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Diệu ; Trần Lê Hoa Tranh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 240 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004095 |
10 | | The Hollywood book of extravagance : the totally infamous, mostly disastrous, and always compelling excesses of America’s film and TV idols / James Robert Parish . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - vii, 280tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 791.4302 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002912, Lầu 2 KLF: 2000009381 |
11 | | The McGraw-Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - iii,34tr. ; 23cm Mã xếp giá: 791.4301 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001891-4, Lầu 2 KLF: 2000009377 |
12 | | The Village voice film guide : 50 years of movies from classics to cult hits / Dennis Lim biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 320 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 791.43 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003848, Lầu 2 KLF: 2000009375 |
13 | | Things I’ve said, but probably shouldn’t have : an unrepentant memoir / Bruce Dern with Christopher Fryer and Robert Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - vi, 298tr., [8] p. of plates : minh hoạ. ; 25cm Mã xếp giá: 791.4302 DĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002732, Lầu 2 KLF: 2000009380 |