Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng chủ biên; Bùi Vũ Thanh Nhật, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 43 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 910.712 C564
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000340-4
  • 2 Dọc đường đất nước / Lê Thị Phương . - [Tp. HCM], [??]. - [26] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 L433 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001429
  • 3 Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ536
  • Đăng ký cá biệt: 1000001776-80
  • 4 Địa lí 10 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001116-20
  • 5 Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên Bang Nga / Ông Thị Đan Thanh chủ biên ; Tô Thị Hồng Nhung . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 415 tr. : Minh hoạ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330.9 O58 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004522-3, Lầu 1 TV: 1000004534-9
  • 6 Địa lí Kinh tế - xã hội thế giới 1 : Mã số : GT2021-18 : Giáo trình / Phạm Viết Hồng chủ biên ; Phạm Thị Bạch Tuyết,...[và nh.ng.khác] tham gia biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 225tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 330.90711 Đ536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000077
  • 7 Địa lí tự nhiên đại cương : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm. T.2 / L.P. Subaev; Nd., Đào Trọng Năng, Trịnh Nghiã Uông . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 178 tr. ; 20,5cm
  • Mã xếp giá: 910.711 S941
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000428
  • 8 Giáo trình Cơ sở địa lí kinh tế - xã hội / Vũ Thị Mai Hương chủ biên ; Lê Mỹ Dung . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 247 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 330.9597 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006415-9
  • 9 Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần Đại cương / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 263 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 915.970711
  • Đăng ký cá biệt: 1000006425-9
  • 10 Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 : Phần khu vực / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 168 tr. : Hình vẽ, bản đồ màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 915.9707 G434
  • Đăng ký cá biệt: 1000006420-4
  • 11 Hiện trạng và giải pháp phân bố dân cư ở huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CS2020-14 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lã Thúy Hường chủ nhiệm đề tài ; Phạm Viết Hồng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 115, [40] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 L111 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000009
  • 12 Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001211-5
  • 13 Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Chung đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. : Minh họa ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000111-5
  • 14 Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001226-30
  • 15 Lịch sử và Địa lí 6 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh,... [và nh.ng.khác] đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001616-20
  • 16 Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên phần Địa lí; Phạm Thị Bình chủ biên phần Địa lí ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 200 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000656-60
  • 17 Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử ; Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên phần địa lí ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên phần lịch sử ; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên phần địa lí ; Phạm Thị Kim Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000856-60
  • 18 Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60
  • 19 Lịch sử và Địa lí 7 / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương đồng chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 196 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000206-10
  • 20 Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000731-5
  • 21 Lịch sử và Địa lí 8 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 169 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001751-5
  • 22 Lịch sử và Địa lí 8 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000211-5
  • 23 Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 959.707 L699
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001276-80
  • 24 Phương pháp dạy học địa lí : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Nguyễn Dược và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1996. - 112tr.: sơ đồ, 19cm
  • Mã xếp giá: 900.0711 P577
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030665
  • 25 Tham quan thực tế vùng Trung bộ : Bài thu hoạch đề tài : Địa lí / Lục Thị Mỹ Hạnh,...[và nh. ng. khác] . - [Tp. HCM], 2007. - [24] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 T366
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001424
  • 26 Tham quan thực tế vùng Trung bộ : Bài thu hoạch đề tài : Địa lý / Nguyễn Văn Thịnh,...[và nh. ng. khác] . - [Tp. HCM], 2005. - [14] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 T366
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001419
  • 27 Vận dụng phương pháp dạy học theo trạm vào dạy học môn địa lí lớp 10 (chương trình giáo dục phổ thông 2018) theo định hướng phát triển năng lực tại thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-66 / Lê Hùng Tấn Lộc chủ nhiệm đề tài ; Trần Quốc Việt hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 136 tr. : Minh họa màu ; 29cm
  • Mã xếp giá: 910.712 L433 L81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000187
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    814.287

    : 74.616

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến