1 | | Các chiều kích ngôn ngữ - văn hóa trong địa danh biển đảo vùng Nam bộ : Mã số : CSB2023 – 27 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đăng Khánh chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 151, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 911.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001537 |
2 | | Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội (Từ đầu thế kỷ XIX đến nay) / Nguyễn Thị Việt Thanh chủ biên ; Đào Thị Diến,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 584 tr. : Bảng, sơ đồ ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 915.9731 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029890 |
3 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2012. - 539 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029859 |
4 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 518 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029862 |
5 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 647 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029858 |
6 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.5 / Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 759 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029860-1 |
7 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q.6 / Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. - 666 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9751 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029864-5 |
8 | | Địa danh tỉnh Vĩnh Long qua góc nhìn văn hoá dân gian / Ngô Thị Thanh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019. - 791 tr. : Bảng ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.922840Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010535 |
9 | | Góc nhìn đa chiều về đối tượng của địa danh du lịch địa hình vùng Nam Bộ = The multiple observation of linguistic, cultural and tourisr toponyms / Nguyễn Đăng Khánh . - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 53/2017, tr.45-53, |
10 | | Nghiên cứu địa danh huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Phan Thị Thoa ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 117, 86 tr. : Minh họa màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 915.59741 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004264 |
11 | | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 2000. - 272tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 910.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028994-8, Lầu 2 TV: TKV05011721, Lầu 2 TV: TKV05011723, Lầu 2 TV: TKV05011726 |
12 | | Sổ tay địa danh du lịch cảc tỉnh Trung Trung bộ/ Nguyễn Quang Hà,...[và nh. ng.khác] . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H.: Giáo dục, 2001. - 268tr: minh hoạ, 18cm Mã xếp giá: 910.95973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029039-40, Lầu 2 TV: TKV05009145 |
13 | | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ tư, có chỉnh lí, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2002. - 279tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 910.95973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501753, Lầu 2 TV: 2000029042-6, Lầu 2 TV: TKV05008701-2, Lầu 2 TV: TKV05008706 |
14 | | Truyện kể địa danh Việt Nam. T.1, Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 837 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029827 |
15 | | Trường lũy Quảng Ngãi / Nguyễn Tử Vân ; Lê Sơn Phương Ngọc, Nguyễn Hữu Qúy, Hoài Chi Hạ Miễn Sưu tầm, biên dịch, chú dẫn ; Phan An, Nguyễn Ngọc Nhuận nhuận sắc . - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011. - 544 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 915.97 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029769 |
16 | | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354tr. ; 24cm Mã xếp giá: 911.59703 Đăng ký cá biệt: 2000001530, Lầu 2 KLF: 2000009588, Lầu 2 TV: 2000029153-5, Lầu 2 TV: TKV09019607-12 |
17 | | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1616tr.; 22cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009594 |
18 | | Từ điển địa danh lịch sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 475tr. ; 24cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009593 |
19 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam= Dịctionary of Vietnamese Cultural plcae names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.: 24cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009595 |
20 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029782 |
21 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029404 |
22 | | Việt Nam, những thay đổi địa danh và địa giới các đơn vị hành chính 1945-1997/ Nguyễn Quang Ân . - H. : Văn hoá Thông tin, 1997. - 850tr., 26cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028928-9 |
23 | | Việt Nam, những thay đổi địa danh và địa giới các đơn vị hành chính 1945-2002/ Nguyễn Quang Ân . - H. : Thông Tấn, 2003. - 1007tr., 26cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028961-2 |