1 | | Asian and Pacific Coasts 2003 : Proceedings of the 2nd international conference : Makuhari, Japan, 29 February-4 March 2004 / Yoshimi Goda, Wataru Kioka, Kazuo Nadaoka biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 287tr. : Minh họa ; 26cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 551.46 N53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007779 |
2 | | Địa chất thủy văn đại cương. T.1 / A.M. Opsinhicop, Nguyễn Kim Cương [và nh. ng. khác] dịch . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 1964. - 256tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 551.48 O62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003315 |
3 | | Địa lý thủy văn / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 195tr. ; 21cm Mã xếp giá: 551.46 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003294 |
4 | | Earth : portrait of a planet / Stephen Marshak ; with contributions from Donald Prothero . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2001. - xvi,735,[90]tr. : minh họa màu ; 27cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 550 M365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007767 |
5 | | Essentials of physical geology / Reed Wicander, James S. Monroe . - 5th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009. - xvi, 503 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007773 |
6 | | GEOL / Reed Wicander, James S. Monroe . - 2/Student edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - ix, 422 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 550 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007774 |
7 | | Geology and the environment / Bernard W. Pipkin, D.D. Trent . - 7th ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xix, 634 pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 P665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007770 |
8 | | Giáo trình địa chất cơ sở / Tống Duy Thanh ch.b [và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 306tr., 1 tờ đính : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Mã xếp giá: 551 G443Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007881-2, Lầu 1 TV: GT09045747-9 |
9 | | Giáo trình địa chất cơ sở / Tống Duy Thanh chủ biên; Vũ Xuân Độ [và nh. ng. khác] . - In lần thứ ba. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2008. - 306tr. : minh hoạ màu ; 27cm Mã xếp giá: 551 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007872-80, Lầu 1 TV: GT09045204, Lầu 1 TV: GT09045206-8, Lầu 1 TV: GT09045215-8, Lầu 1 TV: GT09045220-2 |
10 | | Groundwater age / Gholam A. Kazemi, Jay H. Lehr, Pierre Perrochet . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xviii, 325 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 551.49 K23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003989, Lầu 2 KLF: 2000007781 |
11 | | Historical geology : Evolution of the earth and life through time / Reed Wicander, James S. Monroe . - 7th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - xvi, 432 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 551.7 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007785 |
12 | | Laboratory manual for physical geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xii, 353 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 551.078 J7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003999, Lầu 2 KLF: 2000007776 |
13 | | Landslides in practice : Investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils / Derek H. Cornforth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxiii, 596tr. : Minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 624.15 C81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002652, Lầu 2 KLF: 2000008758 |
14 | | Môi trường tài nguyên đất Việt Nam / Lê Huy Bá . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1299tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 551.409597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003291 |
15 | | Proceedings of the 6th International Conference on Hydroinformatics : Singapore, 21-24 June 2004. Vol.2 / Shie-Yui Liong, Kok-Kwang Phoon, Vladan Babovic biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - 2 vol. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 551.49 P96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007782 |
16 | | The changing earth : Exploring geology and evolution / James S. Monroe, Professor Emeritus, Central Michigan University, Reed Wicander, Central Michigan University . - 7th ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xvii, 712 pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 M753Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007768 |