Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  34  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Construction dewatering and groundwater control : New methods and applications / J. Patrick Powers...[và nh.ng.khác] . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 638 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 624.15 C758
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003503, Lầu 2 KLF: 2000008757
  • 2 Digital land : Integrating technology into the land planning process / James L. Sipes, Mark S. Lindhult . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 333.730285 S618
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003380, Lầu 2 KLF: 2000006401
  • 3 Đánh giá hiện trạng chua hóa đất xám thâm canh khoai mì tại huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Diệu ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Thọ hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 51, [6] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 631.821 N573 D57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001466
  • 4 Đất ngập nước kiến tạo : Sách được xuất bản trong khuôn khổ Dự án VLIR-E2 (Việt Nam - Bỉ) / Lê Anh Tuấn chủ biên ; Lê Hoàng Việt, Guido Wyseure . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2009. - 95 tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 631.42 L433 T88
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000125
  • 5 Earth lab : Exploring the earth sciences / Claudia Owen, Diane Pirie, Grenville Draper . - 3rd ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - ix, 467 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 O97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007769
  • 6 Earth2 / Marc S. Hendrix, Graham R. Thompson . - Student edition. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xi, 451 [58] pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 H498
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007766
  • 7 GEOL / Reed Wicander, James S. Monroe . - 2/Student edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - ix, 422 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 550 W633
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007774
  • 8 Giáo trình Luật đất đai . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2005. - 495 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 340.09597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005475
  • 9 Giáo trình Luật đất đai . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 495tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 340.09597 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005468-74
  • 10 Hóa vô cơ - Đất hiếm - Phân bón : Kỉ yếu hội nghị khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn, Hội hóa học Việt Nam . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 642tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 546 H678
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000037, Lầu 2 TV: 5000000077-9
  • 11 Hợp đồng đặt cọc chuyển nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành luật dân sự và tố tụng dân sự : 8380103 / Trần Thị Thiên Kim ; Nguyễn Thị Thu Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 76, [90] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 346.597043 T772 K49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001496
  • 12 Interpreting land records / Donald A. Wilson . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - x, 430tr. : minh họa, bản đồ ; 25cm
  • Mã xếp giá: 526.9 W747
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002664, Lầu 2 KLF: 2000007578
  • 13 Land and natural development (LAND) code : Guidelines for sustainable land development / Diana Balmori and Gaboury Benoit . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - Ix, 243tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 333.77 194
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003106, Lầu 2 KLF: 2000006403
  • 14 Land conservation financing/ Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington: Island Press, 2003. - xvi, 223tr.: Minh hoạ; 21cm
  • Mã xếp giá: 333.73 M479
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002135-6, Lầu 2 KLF: 2000006399
  • 15 Land-use and land-cover changes : Impact on climate and air quality / Nicole Mölders . - New York : Springer Verlag, 2012. - ix, 189 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Atmospheric and oceanographic sciences library ; Vol. 44 )
  • Mã xếp giá: 577.5 M717
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007701
  • 16 Landforming : An environmental approach to hillside development, mine reclamation and watershed restoration / Horst J. Schor, Donald H. Gray . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 354 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 624.1 S374
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002951, Lầu 2 KLF: 2000008755
  • 17 Landslides in practice : Investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils / Derek H. Cornforth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxiii, 596tr. : Minh họa ; 29cm
  • Mã xếp giá: 624.15 C813
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002652, Lầu 2 KLF: 2000008758
  • 18 Mineral resources : From exploration to sustainability assessment / Manuel Bustillo Revuelta . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer, 2018. - xiii, 653 pages : illustrations (some color). - ( Springer textbooks in earth sciences, geography and environment )
  • Mã xếp giá: 622 B984
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000074
  • 19 Môi trường tài nguyên đất Việt Nam / Lê Huy Bá . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1299tr. : Minh họa; 24cm
  • Mã xếp giá: 551.409597 L433 B11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003291
  • 20 Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về ban hành quyết định hành chính trong lĩnh vực quản lý đất đai ở các tỉnh, thành phố thuộc khu vực phía Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Hương Giang ; Nguyễn Đức Hải hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 80 tr. ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000445
  • 21 Nam Kỳ và cư dân : Các tỉnh miền Đông / J.C. Baurac ; Huỳnh Ngọc Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 573 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 959.78 B351
  • Đăng ký cá biệt: 2000001013
  • 22 Nam Kỳ và cư dân : Các tỉnh miền Tây / J.C. Baurac ; Huỳnh Ngọc Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 573 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 959.78 B351
  • Đăng ký cá biệt: 2000001012
  • 23 New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington, DC : Island Press, 2007. - xi, 291 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 307.7609 T782
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004564, Lầu 2 KLF: 2000005907
  • 24 Performance analysis of NOMA-Based hybrid satellite-Terrestrial relay system using mmWave technology / Nhat-Tien Nguyen,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb], 2023 IEEE Access Volume 11,2023, p. 10696-10707,
    25 Pháp luật về giao đất, cho thuê đất, thực trạng và giải pháp hoàn thiện : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Minh Đài ; Lê Chí Cường hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 85 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000443
  • 26 Phân lập vi khuẩn đất vùng rễ cây thanh long ruột đỏ (Hylocereus costaricensis) trồng tại huyện Châu Thành, tỉnh Long An và khảo sát một số đặc tính thúc đẩy tăng trưởng thực vật : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Thảo ; Đặng Thị Ngọc Thanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 45, [10] tr. : minh họa màu ; 29cm
  • Mã xếp giá: 579.307
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 27 Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences : Level blue . - Florida ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill. - FL 32, xxiv, 853tr. : Minh họa màu ; 28cm. - ( Caroline case studies )
  • Mã xếp giá: 500.2 S416
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007335
  • 28 Seepage in soils : Principles and applications / Lakshmi N. Reddi . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xiii, 402 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 624.1 R313
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003824, Lầu 2 KLF: 2000008754
  • 29 Simplified building design for wind and earthquake forces / James Ambrose, Dimitry Vergun . - 3rd ed. - New York : Wiley, 1995. - x, 355 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Parker-Ambrose series of simplified design guides )
  • Mã xếp giá: 693.852 A496
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003717, Lầu 2 KLF: 2000009143
  • 30 Soil and Water Pollution Monitoring, Protection and Remediation / edited by Irena Twardowska, Herbert E. Allen, Max M. Häggblom . - Dordrecht : Springer, 2006. - xxxiii, 629 p. : ill., map ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 363.739 W324
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000079
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    863.369

    : 123.697

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến