1 | | Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật : Sách chuyên khảo / Vũ Thị Phương Hậu chủ biên ; Bùi Thị Kim Chi,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 226 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.2597 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024324 |
2 | | Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch - Từ bình diện chung đến đặc thù khu vực Tây Nam Bộ : Sách chuyên khảo / Đinh Văn Thụy chủ biên . - Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2023. - 419 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.2597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024561 |
3 | | Củng cố lòng tin, sự gắn bó của Nhân dân với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa : Sách chuyên khảo / Dương Trung Ý chủ biên ; Đỗ Ngọc Ninh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2024. - 282 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.434613Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022851 |
4 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 551 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002422-6 |
5 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 440 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002427-31 |
6 | | Giải pháp thực hiện các đột phá chiến lược trong nhiệm kỳ Đại hội lần thứ XIII của Đảng : Sách chuyên khảo / Lê Văn Lợi chủ biên ; Đặng Quang Thịnh,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 362 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.9597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024560 |
7 | | Sử dụng hệ thống bảo tàng-Di tích lịch sử tại thành phố Hồ Chí Minh trong dạy học môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam và Tư tưởng Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CSB2022 - 14 / Phạm Văn Phương chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 92, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm |
8 | | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Q.1 / Trần Văn Giàu . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003. - 1807 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028186 |
9 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.1 : 1924 -1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 654tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000308, Lầu 2 KLF: 2000005939-41 |
10 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.10 : 1949 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 441tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000317, Lầu 2 KLF: 2000005964-6, Lầu 2 TV: TKV10027543 |
11 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.11 : 1950 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 736tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000316, Lầu 2 KLF: 2000005967-9 |
12 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.12 : 1951 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 788tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000322, Lầu 2 KLF: 2000005970-2, Lầu 2 TV: TKV10027532 |
13 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.13 : 1952 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 575tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000320, Lầu 2 KLF: 2000005973-5 |
14 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.14 : 1953 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 712tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000321, Lầu 2 KLF: 2000005976-7 |
15 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.15 : 1954 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 616tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000319, Lầu 2 KLF: 2000005978-9 |
16 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.16 : 1955 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 790tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000327, Lầu 2 KLF: 2000005980-1 |
17 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.17 : 1956 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 922tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000323, Lầu 2 KLF: 2000005982-3 |
18 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.18 : 1957 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 997tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000329, Lầu 2 KLF: 2000005984-5 |
19 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.19 : 1958 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 752tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000328, Lầu 2 KLF: 2000005986-7 |
20 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.2 : 1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 346tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000309, Lầu 2 KLF: 2000005942-4 |
21 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.20 : 1959 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1102tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000334, Lầu 2 KLF: 2000005988-9, Lầu 2 TV: TKV10027562 |
22 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.21 : 1960 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1149tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000331, Lầu 2 KLF: 2000005990-1 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.22 : 1961 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 817tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000325, Lầu 2 KLF: 2000005992-3 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.23 : 1962 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 986tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000324, Lầu 2 KLF: 2000005994 |