| 1 |   |  Abstract Algebra : An introduction / Thomas Hungerford, Saint Louis University . - 3rd ed. -  Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, [2014]. -  xvii, 595 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 512.5 H936Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007419 | 
	
		| 2 |   |  Bài tập Đại số tuyến tính với Mathematica. T.1 / Bùi Hữu Hùng, Nguyễn Công Trí; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính . - H. : Thống kê , 2008. -  155tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512.5076 B932 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043457-61, Lầu 1 KLF: TKV08018533, Lầu 1 KLF: TKV08018535, Lầu 1 KLF: TKV08018537, Lầu 1 KLF: TKV12031651, Lầu 2 KLF: TKD0803713 | 
	
		| 3 |   |  Bài tập Đại số tuyến tính với Mathematica. T.2 / Bùi Hữu Hùng, Nguyễn Công Trí; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính . - H. : Thống kê , 2008. -  155tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512.5076 B932 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043452-6, Lầu 1 KLF: TKV08018539, Lầu 1 KLF: TKV08018541, Lầu 1 KLF: TKV08018543, Lầu 1 KLF: TKV08018545, Lầu 2 KLF: TKD0803675 | 
	
		| 4 |   |  Contemporary abstract algebra / Joseph A.Gallian . - 9th ed. -  Boston, MA : Cengage Learning, 2013. -  xvii, 595 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 512.5 G168Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007420 | 
	
		| 5 |   |  Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. -  397 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009073-82, Lầu 1 KLF: GT05000550, Lầu 1 TV: GT05000541-9, Lầu 1 TV: GT05000551-80 | 
	
		| 6 |   |  Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. -  Hoboken, N.J. : John Wiley, 2000. -  xv,588tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 512.5 A634Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007418 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, cơ học ,Toán tin ứng dụng - T. 1/ Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. -  H.: Đại học Quốc gia Hà Nội,  2004. -  268tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009196-200 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học,Toán tin ứng dụng. T.2 / Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. -  H.: Đại học Quốc gia Hà Nội,  2004. -  292tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009191-5 | 
	
		| 9 |   |  Linear algebra : A modern introduction / David Poole . - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2011. -  xxvi, 726 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 512.5 P822Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007421 | 
	
		| 10 |   |  Linear algebra and its applications / David C. Lay with Steven R. Lay and Judi J. McDonald . - Fifth edition. -  Harlow : Pearson Education Limited, 2016. -  xi, 494, [65] pages : ill ; 27 cm Mã xếp giá: 512.5 L426Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007422 |