1 | | 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328 |
2 | | Biện pháp quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ở trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Trần Thanh Khai ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33068 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002417 |
3 | | Biện pháp quản lý công tác sinh viên tại trường Đại học Lao động xã hội cơ sở II : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Vân ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 107, [27] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003161 |
4 | | Binge : Campus life in an age of disconnection and excess / Barret Seaman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - x, 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 S438Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032995, Lầu 2 KLF: 2000006877 |
5 | | Campus confidential : The complete guide to the college experience by students for students / Robert H. Miller . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xxxvi, 481 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032998, Lầu 2 KLF: 2000006874 |
6 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo từ kết quả khảo sát người học tại trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thọ Chân ; Đinh Phi Hổ hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,83, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378 N573 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003125 |
7 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học Sài Gòn của sinh viên : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thái Châu; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,103, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003127 |
8 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo các môn khoa học cơ bản tại trường Đại học Công nghệ Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trần Thị Mỹ Vân ; Hà Nam Khánh Giao hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 93 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003165 |
9 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ thí nghiệm - thực hành tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh mã số : 8340101 / Nguyễn Văn Thắng ; Hà Nam Khánh Giao hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x,84,[32] tr. ; 29 cm + 1 CD ROM Mã xếp giá: 378.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003158 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ hành chính công tại UBND xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Phạm Văn Kiệt ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix,86, [48] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 338.46 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002293 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp doanh nghiệp xã hội của sinh viên khối ngành kinh tế trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Lý Trung Tuấn ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xiii, 133, [13] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.1 L981Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003148 |
12 | | Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên đối với các dịch vụ hỗ trợ tại trường Cao đẳng kinh tế thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Hoàng Tú Uyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xii,87, lxiv tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003139 |
13 | | Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên về dịch vụ ký túc xá - Nghiên cứu tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lê Hoàng Nam ; Lý Hoàng Ánh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 111, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.870711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002438 |
14 | | Cách tiếp cận của giáo dục đại học Việt Nam theo các xu hướng quốc tế hóa trong bối cảnh hiện nay / Nguyễn Đăng Khánh . - [Kđ.] : [Knxb], 2023 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế lần thứ 2 "Giáo dục và quản lý giáo dục trong thời đại 4.0" 2023, tr. 137-156, |
15 | | Chiến lược phát triển Đại học Sài Gòn đến năm 2020 / Nguyễn Trần Dũng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
16 | | Chiến lược quốc tế hóa giáo dục đại học của Singapore và Malaysia - Kinh nghiệm cho việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Tài chính, 2023 Hội thảo khoa học quốc gia về giáo dục đại học trong bối cảnh quốc tế hóa 2023, tr. 14-20, |
17 | | Classroom assessment : concepts and applications / Peter W. Airasian . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxiv,422tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 371.260973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032424, Lầu 2 KLF: 2000006764 |
18 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191 |
19 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189 |
20 | | Connected on campus for dummies / C. C. Edwards,...[và nh. ng. khác] . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 378.1 C743Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032978, Lầu 2 KLF: 2000006867 |
21 | | Creating learning communities : a practical guide to winning support, organizing for change, and implementing programs / Nancy S. Shapiro, Jodi H. Levine . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1999. - xviii, 220tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.1 S529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032977, Lầu 2 KLF: 2000006878 |
22 | | Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "đổi mới giáo dục đại học và hôi nhập quốc tế" In ternational forum on viet nam education "Higher education reform and international integration"/ Phạm Thành Nghị . - H.: Giáo dục, 2005. - 440tr., 24cm Mã xếp giá: 378 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015953 |
23 | | Đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục (Nghiên cứu tại một số trường đại học công lập được chọn tại Thành phố Hồ Chí Minh) : Mã số : CSB2022-01 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lê Chi Lan chủ nhiệm đề tài ; Cổ Tồn Minh Đăng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 87, [48] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.18 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000064 |
24 | | Đánh giá vì sự tiến bộ học tập ở Giáo dục Đại học : Nguyên tắc triết lí - phương pháp - kĩ thuật / Hồ Thị Nhật . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 136 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024933-5 |