1 |  | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 720 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388 |
2 |  | 108 Danh lam cổ tự Việt Nam / Võ Văn Tường . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 420 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 726.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003383 |
3 |  | A new era of nuclear structure physics : Proceedings of the international symposium, Kurokawa Village, Niigata, Japan, 19-22 November, 2003 / Yasuyuki Suzuki...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xiii, 384tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.74 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007879 |
4 |  | Advanced issues in partial least squares structural equantion modeling / Joseph F.Hair,...[et all.] . - 2nd ed. - Thousand Oaks, California : Sage, 2024. - xviii, 236 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.42 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000048457 |
5 |  | America’s architectural roots : Ethnic groups that built America / Edited by Dell Upton . - New York : John Wiley, 1986. - 193tr. : Minh họa ; 26cm. - ( Building watchers series ) Mã xếp giá: 720.8 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036717, Lầu 2 KLF: 2000009186 |
6 |  | Antifouling CuO@TiO2 coating on plasma-grafted PAA/PES membrane based on photocatalysis and hydrogen peroxide activation / Hieu Trung Nguyen, Bui Manh Ha...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Environmental Science and Pollution Research 2022, p. 12929-12943, |
7 |  | Architectural graphics / Francis D.K. Ching . - 4th ed. - New York : John Wiley, 2003. - viii, 215 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 720.284 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036719, Lầu 2 KLF: 2000009182 |
8 |  | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
9 |  | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: 2000041163-6 |
10 |  | Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (Hose): Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Kim Tuyến ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 80, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.041 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002015 |
11 |  | Bandgap tuning of TiO2 by Cu nanoparticles applied in photocatalytic antifouling-coated PES membranes through PAA-plasma grafted adhesive layer / Nguyen Hieu Trung, Bui Manh Ha . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Water science & Technology Vol. 87, No. 9, 2023, p. 2390-2405, |
12 |  | Bảo tồn và khai thác giá trị nghệ thuật kiến trúc Pháp tại thành phố Hồ Chí Minh trong phát triển kinh tế, văn hóa bền vững / Nguyễn Văn Đồng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2024 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia "Di sản nghệ thuật Việt Nam : Bảo tồn và phát huy" 2024, tr. 151-165, |
13 |  | Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại / Chris Scarre biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720 B356Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003387 |
14 |  | Biển Đông trong “chính sách hướng Á” của Australia từ góc nhìn cường quốc tầm trung / Huỳnh Tâm Sáng . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019. - 271 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 327.94 H987 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049595-7 |
15 |  | Bridgescape : The art of designing bridges / Frederick Gottemoeller . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 725.98 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036684, Lầu 2 KLF: 2000009468 |
16 |  | Building codes illustrated for elementary and secondary schools : A guide to understanding the 2006 International Building Code for elementary and secondary schools / Steven R Winkel, David S. Collins, Steven P. Juroszek . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 412 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series ) Mã xếp giá: 727.102 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036683, Lầu 2 KLF: 2000009469 |
17 |  | Building structures / James Ambrose . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1993. - xv, 701 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 624.17 A49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035329, Lầu 2 KLF: 2000008759 |
18 |  | Calculus on manifolds : A modern approach to classical theorems of advanced calculus / Michael Spivak . - New York : CRC Press, 2018. - xii, 146 p. ; 22 cm. - ( Mathematics monograph series ) Mã xếp giá: 514.7 S761Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003186 |
19 |  | Capture gamma-ray spectroscopy and related topics : Proceedings of the 12th international symposium : 2-6 September 2002, Pruhonice near Prague, Czech Republic / J. Kvasil, P. Cejnar, M. Krticka biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxvi, 867tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 539.7 C255Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003843, Lầu 2 KLF: 2000007971 |
20 |  | Catalytic bromate reduction in water by Ru/C via borohydride-based hydrogenation : A comparative study / Wei-Cheng Chen, Eilhann Kwon,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Journal of Environmental Chemical Engineering 2022, p. 1-11, |
21 |  | Cải thiện khả năng quang xác tác của vật liệu nano ZnO pha tạp Cu2+ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý / Tạ Duy Quỳnh ; Nguyễn Xuân Sáng, Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 88 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD ROM Mã xếp giá: 541 T111 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003709 |
22 |  | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. T.1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 255 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 005.1 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047906-8 |
23 |  | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - TPHCM : Trung tâm Điện toán trường Đại học Bách khoa TPHCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm |
24 |  | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - TPHCM : Trung tâm Điện toán trường Đại học Bách khoa TPHCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.7307 N573 T86Đăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: 2000047739-41 |