1 | | Những cơ sở của lý luận dạy học. Tập I / B. P Êxipôp ; Người dịch Nguyễn Ngọc Quang . - in lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1977. - 219tr., 21cm Mã xếp giá: 373.10711 Ê96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05031320 |
2 | | Advances in scattering and biomedical engineering : Proceedings of the Sixth International Workshop : Tsepelovo, Greece, 18-21 September 2003 / Dimitrios I. Fotiadis,Christos V. Massalas biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xii, 634tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 610.28 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007744 |
3 | | AIDS và cộng đồng : Tạp chí của Cục Phòng, chống HIV/AIDS - Bộ Y tế [Tạp chí] . - Hà Nội. - 36tr. : Minh họa ; 29cm |
4 | | Alternative health practices for livestock / Edited by Thomas F. Morris and Michael T. Keilty . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - x, 211 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 636.089 A466Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003668, Lầu 2 KLF: 2000008655 |
5 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
6 | | Atlas of video-EEG monitoring / Joseph I. Sirven, John M. Stern biên tập . - New York : McGraw-Hill Medical, 2011. - xvi, 579 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23 x 29 cm + 1 videodisc (DVD : sd., col. ; 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 616.8 A881Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN14005093 |
7 | | Ảnh hưởng của hoạt động xây dựng ngân hàng câu hỏi đến hiệu quả của ngân hàng câu hỏi ở trường Đại học Sài Gòn / Đỗ Đình Thái, Lê Chi Lan . - [Kđ.] : [Knxb.], 2017 Tạp chí khoa học Số 3, tr.60-71, |
8 | | Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : Tài liệu dùng cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non. T.1 / Ngô Thị Nam . - H. , 1993. - 220 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 780.071 N569 N17Đăng ký cá biệt: 2000021523 |
9 | | Bailey & Scott's diagnostic microbiology / Patricia M. Tille . - 14th ed. - St. Louis, Missouri : Elsevier, 2017. - xviii, 1115 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.07 T575Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN18006171 |
10 | | Bàn về "Đổi mới phương pháp dạy học" nhìn từ góc độ nhà thực hành / Hoa Ánh Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 14/2013, tr.84-90, |
11 | | Báo cáo nghiên cứu lập dự án chọn địa điểm cảng biển nước sâu Mỹ Hàn phục vụ việc mở rộng khu kinh tế Dung Quất tỉnh Quảng Ngãi : 6875 / Trương Đình Hiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 344tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 551 T871 H63Đăng ký cá biệt: : CSDL10000667 |
12 | | Bạt lục hoa y / Nguyễn Duy Cung ; Nguyễn Duy Nhường biên tập và bổ sung . - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 962 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 615.8 N573 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038979 |
13 | | Becoming a physician : A practical and creative guide to planning a career in medicine / Jennifer Danek, Marita Danek . - New York : Wiley, 1997. - xix, 217 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 610.69 D179Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003915, Lầu 2 KLF: 2000007749 |
14 | | Biện pháp nâng cao chất lượng quản lý hoạt động dạy học ngoại ngữ ở các trường tiểu học thành phố Hồ Chí Minh / Cao Thị Nga . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại Học Sài Gòn, 2022 Tạp chí thiết bị giáo dục, số đặc biệt tháng 5, 2022, tr. 493-495, |
15 | | Biện pháp quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ở trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Trần Thanh Khai ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33068 T772 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002417 |
16 | | Bioregenerative engineering : Principles and applications / Shu Q. Liu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxxiii, 1053 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm Mã xếp giá: 610.28 L783Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003219, Lầu 2 KLF: 2000007745 |
17 | | Bồi dưỡng năng lực dạy học tục ngữ, thành ngữ cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học - Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường : Mã số: CS2014-54 / Hồ Văn Hải chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Thu Hằng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 105 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.907 H678 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000732 |
18 | | Bồi dưỡng vốn sống cho học sinh tiểu học qua dạy học chủ diểm trong chương trình tiếng việt 5 (học kì 1) : Khoá luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hồng Tơ ; Trần Thị Lam Thủy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 105tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000807 |
19 | | Bồi dưỡng vốn sống cho học sinh tiểu học qua dạy học theo chủ diểm trong chương trình tiếng việt lớp 2 : Khoá luận tốt nghiệp / Võ Thị Tường Vân; Trần Thị Lam Thủy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 91 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000804 |
20 | | Bồi dưỡng vốn sống cho học sinh tiểu học qua dạy học theo chủ điểm trong chương trình Tiếng Việt lớp 3 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Thuyên ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 110 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000854 |
21 | | Bồi dưỡng vốn sống cho học sinh tiểu học qua dạy học theo chủ điểm trong chương trình Tiếng Việt lớp 5 (học kì II): Khoá luận tốt nghiệp / Đồng Thị Thanh Thúy; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 128 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000852 |
22 | | Bồi dưỡng vốn sống cho học sinh tiểu học thông qua dạy học chủ điểm trong chương trình tiếng việt lớp 4 : Khoá luận tốt nghiệp / Trương Ngọc Khánh Vy ; Trần Thị Lam Thủy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 96 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000803 |
23 | | Brain tumor segmentation using bit-plane and UNET / Pham The Bao, Tran Anh Tuan . - [Kđ.] : [Knxb], 2019 4th International Workshop, BrainLes 2018, Held in Conjunction with MICCAI 2018, Granada, Spain, tr. 466-475, |
24 | | Cardio atlas : For student use only : CD-ROM . - N.Y. : McGraw-Hill, 2004. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 612.17 C267Đăng ký cá biệt: : CD1000331-5 |
25 | | Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí ở trường phổ thông / Đỗ Hương Trà . - Tái bản lần 1, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 280 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.07 Đ631 T76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033640-4, Lầu 2 TV: TKV16036486-90 |
26 | | Chronic and recurrent pain in children and adolescents / editors, Patrick J. McGrath, G. Allen Finley . - Seattle : Iasp, 1999. - ix, 275tr. ; 25cm Mã xếp giá: 616.0472083 C557Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001555-6 |
27 | | Chức năng phương tiện trợ giúp trong hoạt động dạy học các phép biến hình của phần mềm dạy học ở trường Trung học phổ thông / Nguyễn Văn Lộc, Phan Anh Tài . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.82-90, |
28 | | Chữa bệnh trẻ em bằng Y học cổ truyền / Vũ Quốc Trung sưu tầm, tuyển soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 207 tr. : bảng ; 19 cm. - ( Chăm sóc sức khỏe gia đình ) Mã xếp giá: 618.92 C559Đăng ký cá biệt: 2000021279 |
29 | | Color atlas of veterinary ophthalmology / Kirk N. Gelatt . - Philadelphia : Lippincott Williams & Wilkins, 2001. - xviii, 420 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 636.089 G314Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003610, Lầu 2 KLF: 2000008658 |
30 | | Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.001 F216Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003899, Lầu 2 KLF: 2000008132 |