1 | | 10 đại gian thần trong lịch sử Trung Quốc / Nhiễm Vạn Lý chủ biên ; Phong Đảo dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Văn học, 2010. - 676tr. ; 19cm. - ( (Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc) ) Mã xếp giá: 895.13081 N582 L98Đăng ký cá biệt: 2000023465, Lầu 2 TV: TKV11029595 |
2 | | 100 vĩ nhân trong lịch sử Trung Hoa / Kỉ Giang Hồng ; Đức Anh dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2011. - 370 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 923 K46 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029984 |
3 | | 108 anh hùng lương sơn bạc : Hậu Thủy hử / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 468tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040777, Lầu 2 TV: TKV19041664 |
4 | | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử - Tập I/ Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041677, Lầu 2 TV: TKV19041706 |
5 | | 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử - Tập II / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040783, Lầu 2 TV: TKV19041707 |
6 | | 20 nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 255tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.13081 H149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11029597-8 |
7 | | 5000 năm lịch sử Trung Quốc / Hồ Ngật ; Việt Thư dịch . - H. : Thời đại, 2010. - 901tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 951 H678 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027873-7 |
8 | | 60 năm văn học đương đại Trung Quốc / Trình Quang Vỹ chủ biên, Mạnh Phồn Hoa, Trần Hiểu Minh ; Đỗ Văn Hiểu dịch . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 343 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Nghiên cứu văn học ) Mã xếp giá: 895.1090052 S255Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20044085-6, Lầu 2 TV: TKV21044164 |
9 | | A war like no other : The truth about China’s challenge to America / Richard C. Bush, Michael E. O’Hanlon . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - vii, 232tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 B978Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003345-6, Lầu 2 KLF: 2000006611 |
10 | | A year without "made in China" : One family’s true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235tr. ; 23cm Mã xếp giá: 382.6 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002434, Lầu 1 TV: TKN10002657-8, Lầu 2 KLF: 2000006905 |
11 | | Anh hùng thời đại :Tiểu thuyết / Liễu Kiến Vĩ ; Nguyễn Nguyên Bình dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 2007. - 1007 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 L721 V60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038494 |
12 | | Âm nhạc dân gian của người Bố Y / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 135 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 781.6209597163 T772 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044761 |
13 | | Âm nhạc Trung Quốc/ Kiều Kiến Trung chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Thế giới, 2002. - 201tr., 20cm Mã xếp giá: 780.90951 A478Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005995-7 |
14 | | Bàn về việc dịch và cải biên tác phẩm Tây du ký tại Việt Nam - Trường hợp bản Nôm Tây du truyện = The translation and adaptation of Journey to the West in Vietnam - A Focus on "Tay Du Truyện" / Nguyễn Hoàng Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2019 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 62/2019,tr.13-18, |
15 | | Bách gia chư tử : Lược khảo : Các môn phái triết học dưới thời xuân thu chiến quốc / Trần Văn, Hải Minh biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội Nghiên cứu và giảng dạy văn học, 1991. - 646 tr. : Hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 181.11 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035519 |
16 | | Báu vật của đời : Tiểu thuyết / Mạc Ngôn ; Trần Đình Hiến dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Văn nghệ, 2007. - 860 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 M113 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037315 |
17 | | Bạch Cư Dị / Nguyễn Hiền Lê . - 33tr Mã xếp giá: 895.1 N573 L43Đăng ký cá biệt: : KHXH23000360 |
18 | | Billions of entrepreneurs : How China and India are reshaping their futures and yours / Tarun Khanna . - Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2011. - xi, 353 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.951 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN15005396 |
19 | | Binh thánh Tôn Vũ : Tiểu thuyết lịch sử / Vương Phi Chấn . - TP. Hồ Chi Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chi Minh, 2002. - 733 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 V994 C45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039039 |
20 | | Binh thánh Tôn Vũ. T.1 / Vương Phi Chấn ; Ông Văn Tùng dịch . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 2010. - 302 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 V994 C45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038933, Lầu 2 TV: TKV20043590 |
21 | | Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc/ Trương Chính . - H.: Giáo dục, 1998. - 195tr., 20cm Mã xếp giá: 398.240951 T871 C54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010527 |
22 | | Bí mật gia đình họ Tống / Lương Tinh Lượng, ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997. - 597 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 923.20951 B576Đăng ký cá biệt: 2000023284 |
23 | | Bí mật tử cấm thành Bắc Kinh / Thượng Quang Phong chủ biên ; Ông Văn Tùng, Hà Kiên dịch . - In lần thứ 10. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 440 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 306.0951 T535 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027130 |
24 | | Bí mật tử cấm thành Bắc Kinh / Thượng Quang Phong chủ biên ; Ông Văn Tùng, Hà Kiên dịch . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 691 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.0951 T535 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027131 |
25 | | Cao Hành Kiện : Tuyển tập tác phẩm / Trinh Bảo,...[Và nh. ng. khác] dịch . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2006. - 693 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Nobel Văn học ) Mã xếp giá: 895.1 C235Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038482 |
26 | | Càn Long đại đế - T.1 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 717tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031763, Lầu 2 TV: TKV19041673 |
27 | | Càn Long đại đế - T.2 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 718tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031639, Lầu 2 TV: TKV19042000 |
28 | | Càn Long đại đế - T.3 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 683tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031637, Lầu 2 TV: TKV19040221 |
29 | | Càn Long đại đế - T.4 / Diệp Hách Na Lạp, Đồ Hồng; Hoàng Nghĩa Quán dịch . - H.: Hội Nhà Văn, 2000. - 687tr., 19cm Mã xếp giá: 895.1308152 D562 L30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031638, Lầu 2 TV: TKV19042008 |
30 | | Các biểu tượng của nội giới hay cách đọc triết học kinh dịch / Francois Jullien ; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo dịch . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2007. - 422 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 180.11 J94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037280 |