| 1 |  | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
| 2 |  | Android cookbook : Problems and solutions for Android developers / Ian Darwin . - Beijing ; Boston : O'Reilly, 2017. - xxii, 742 p Mã xếp giá: 005.3 D228Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Android game programming for dummies / Derek James . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xviii, 362 p. : ill. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 794.8 J28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036963 |
| 4 |  | Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 A574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150 |
| 5 |  | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
| 6 |  | Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh chủ biên ; Lê Đức An,..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012. - 324 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 577.709597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042074-5 |
| 7 |  | Cataloging and organizing digital resources : A how-to-do-it manual for librarians / Anne M. Mitchell, Brian E. Surratt . - New York : Neal-Schuman Publishers, 2005. - xv, 219 p. ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals for librarians ; No.139 ) Mã xếp giá: 025.34 M681Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050853 |
| 8 |  | Con người và môi trường / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn . - Tp.Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1996. - 197 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 304.2 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000044991 |
| 9 |  | Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục mầm non / Lê Thanh Vân . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 220 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 304.2 L433Đăng ký cá biệt: : 2000004137-8, : 2000018822-47 |
| 10 |  | Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục mầm non / Lê Thanh Vân . - Tái bản lần thứ 11 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 140 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 304.2 L433Đăng ký cá biệt: : 2000001850, : 2000019760-3 |
| 11 |  | Cork oak woodlands on the edge : Ecology adaptive management and restoration / James Aronson, Joao S. Pereira and Juli G. Pausas ed . - Washington : IslandPress , 2009. - xvii, 315 tr. ; 24 cm. - ( Society for ecological restoration international ) Mã xếp giá: 639.9 C799Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036099-100 |
| 12 |  | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
| 13 |  | Cơ sở môi trường sinh thái / Bùi Vạn Trân, Bùi Thị Trà Giang . - Hà Nội : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2018. - 235 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 333.7 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000025891-3 |
| 14 |  | Cơ sở tài nguyên và môi trường biển / Nguyễn Chu Hồi . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 306tr. 20cm Mã xếp giá: 551.4601711 N573H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000041827-31 |
| 15 |  | Dân số, Môi trường, Tài nguyên / Lê Thông chủ biên ; Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 199 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 304.60711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000005034-43, Lầu 1 TV: GT05012361-73, Lầu 1 TV: GT05012376-7, Lầu 1 TV: GT05012379-80, Lầu 1 TV: GT05012382-4, Lầu 1 TV: GT05012386-90, Lầu 1 TV: GT05012392, Lầu 1 TV: GT05012395-403, Lầu 1 TV: GT05012405-8 |
| 16 |  | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá chủ biên ; Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 792 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 577.597 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042096, Lầu 1 KLF: 2000050576 |
| 17 |  | Du lịch sinh thái : những vấn đề về lý luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Phạm Trung Lương ch.b và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2002. - 248tr.: minh họa, 10 tờ tranh ảnh màu ; 20cm Mã xếp giá: 577.597 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042132 |
| 18 |  | Du lịch sinh thái = Ecotourism / Lê Huy Bá, Thái Lê Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 345tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 577.597 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000042097-100, Lầu 1 KLF: 2000050575, Lầu 1 KLF: TKV07016885, Lầu 1 KLF: TKV09020636-8, Lầu 2 KLF: TKD0904061 |
| 19 |  | Đánh giá các yếu tố và nguồn lực phát triển của tỉnh Champasak, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào / Lê Anh Duy . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2012 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 10/2012, tr.5-12, |
| 20 |  | Đánh giá hiện trạng quy hoạch nguồn tài nguyên nước mặt tại huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bảo Huỳnh Trân ; Lê Công Nhân hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 56, [11] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 363.759783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002029 |
| 21 |  | Đánh giá hiệu quả chương trình tập huấn nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững của sinh viên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh = Evaluating the Effectiveness of the Training Programme for Enhancing Students’ Awareness of Sustainable Consumption in Ho Chi Minh City / ThS. Đặng Thị Thanh Lê, GS.TS. Nguyễn Kỳ Phùng . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2018 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 59/2018,tr.12-18, |
| 22 |  | Đánh giá tài nguyên và khả năng khai thác năng lượng gió trên lãnh thổ Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học : 6606 / Tạ Văn Đa chủ nhiệm đề tài . - H. , 2006. - 199tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 333.92597 Đăng ký cá biệt: : CSDL10000727 |
| 23 |  | Đánh giá tác động của hạn hán đến nguồn tài nguyên nước và đề xuất một số biện pháp phòng chống tại tỉnh Ninh Thuận : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Minh Ngọc ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn ; Vũ Thụy Hà Anh phản biện . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 56, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 551.57 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001289 |
| 24 |  | Đánh giá tổng quan tài nguyên và môi trường, đề xuất hướng quản lý hệ thống đầm phá ven bờ miền Trung Việt Nam : Chuyên đề : Dự án 14 EE5 (2004-2006) hợp tác Việt Nam - Italia theo Nghị định thư : Nghiên cứu động thái môi trường đầm phá ven bờ miền Trung Việt Nam làm cơ sở lựa chọn phương án quản lý : 6527-1 / Nguyễn Hữu Cử chủ nhiệm đề tài ; Đặng Hoài Nhơn thư ký [ và nh.ng.khác ] . - Hải Phòng, 2006. - 38tr. : Bảng số liệu Mã xếp giá: 551.465974Đăng ký cá biệt: : CSDL10000406 |