1 | | 10 tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 642 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 200 H679 XĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV13032619 |
2 | | 5 năm Hán Nôm 1991-1995 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn. Viện Khoa học xã hội . - T.P. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482,viitr. : tranh ảnh,3 tờ tranh ảnh màu ; 23 cm Mã xếp giá: 495.92206 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012121 |
3 | | 50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng / Paul R. Timm ; Nhân Văn biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 126 tr. ; 20 cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ) Mã xếp giá: 658.85 T58Đăng ký cá biệt: 2000017348-9 |
4 | | 60 năm văn học đương đại Trung Quốc / Trình Quang Vỹ chủ biên, Mạnh Phồn Hoa, Trần Hiểu Minh ; Đỗ Văn Hiểu dịch . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 343 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Nghiên cứu văn học ) Mã xếp giá: 895.109005Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20044085-6, Lầu 2 TV: TKV21044164 |
5 | | 9/11 and collective memory in US classrooms : Teaching about terror / Cheryl Lynn Duckworth . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - 134 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 973.931 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009675 |
6 | | A guide to teaching information literacy : 101 practical tips / Helen Blanchett, Chris Powis and Jo Webb . - London : Facet Pub., 2012. - ix, 262 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 025.524 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005501 |
7 | | A practical guide to information literacy assessment for academic librarians / Carolyn J. Radcliff ... [et al.] . - Westport, Conn. : Libraries Unlimited, 2007. - xv, 180 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 028.7071 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005508 |
8 | | A study on application of superconducting fault current limiter (SFCL) in smart grid / Nguyen Chi Hung . - [Kđ.] : [Knxb], 2019 International Journal of Electrical Electronics & Computer Science Engineering Vol. 6, Issue 2, tr. 1-8, |
9 | | A study on remote discrete model reference adaptive control for an uncertain system in the presence of time delay / Nguyen Huy Hung...[và những người khác] . - [Kđ.] : [Knxb], 2018 Jour of Adv Research in Dynamical & Control Systems Vol. 10, 13-Special Issue, tr. 98-103, |
10 | | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2011. - xxvi, 911 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 657 A628Đăng ký cá biệt: 2000013408, Lầu 1 TV: TKN14005198 |
11 | | Advanced ESR methods in polymer research / Shulamith Schlick biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 353 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 547.7 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003951, Lầu 2 KLF: 2000007761 |
12 | | Advertising research : Theory and practice / Joel J. Davis . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012. - xxviii, 675 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1072 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009076 |
13 | | An ABC of early childhood education : A guide to some of the key issues / Sandra Smidt . - London ; New York : Routledge, 2015. - viii, 140 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 372.21 S63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006800 |
14 | | An analysis of errors commonly committed by the 7th graders in using spatial prepositions at Ba Ria-Vung Tau boarding school / Đoàn Tuyến ; Ngô Đình Phương supervisor . - Nghệ An : Trường Đại Học Vinh, 2011. - 79 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 Đ631 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000005 |
15 | | An application of task - based approach to the teaching of grammar at the foreign language center of HCMC university of education : Master thesis in education/ Lê Việt Ánh ; Nguyễn Thanh Tùng supervisor . - Nghệ An: Trường Đại Học Vinh, 2011. - 37 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 L433 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001143 |
16 | | An experimental study on some effective activities and techniques to teach speaking skill to kid learners / Nguyễn Thị Thanh Thúy; Trần Bá Tiến supervisor . - Nghệ An: Trường Đại Học Vinh, 2011. - 76 [7] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001141 |
17 | | Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.32 A62Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509 |
18 | | Applied communication research / Judith M. Buddenbaum and Katherine B. Novak . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State University Press, 2001. - xiii, 332 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 302.2 B927Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031535, Lầu 2 KLF: 2000005801 |
19 | | Applying task-based activities and language games to motivate the 9th graders of SG experimental high school/ Huỳnh Mỹ Thảo ; Ngô Đình Phương supervisor . - Nghệ An: Trường Đại Học Vinh, 2011. - 110 [23] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 H99 T3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000312 |
20 | | Applying task-based instruction to teaching oral skills to 10th graders at Hai Bà Trưng hight school / Bùi Văn Phương ; Trần Bá Tiến supervisor . - Nghệ An: Trường Đại Học Vinh, 2011. - 75 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420 B93 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000027 |
21 | | Archaeology, history, and predictive modeling research at Fort Polk, 1972-2002 / David G. Anderson, Steven D. Smith; J. W. Joseph, Mary Beth Reed . - London : The University of Alabama Press, 2003. - xviii, 662 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 976.36 A54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009684 |
22 | | Art & creative development for young children : A child’s connection to the world / Jill Englebright Fox, Robert Schirrmacher . - 7th ed. - Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2012. - xi, 355 tr.: Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 372.5044 FĐăng ký cá biệt: : CS2TK13000656 |
23 | | Asia in crisis : The implosion of the banking and finance systems / Philippe Delhaise . - Singapore ; New York : J. Wiley & Sons (Asia), 1998. - ix, 280 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1095 DĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031670 |
24 | | Autism and the social world of childhood : A sociocultural perspective on theory and practice / Carmel Conn . - New York : Routledge, 2014. - 186 p. ; ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92 C74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008186 |