1 | | An introduction to semantics / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 183 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 H68Đăng ký cá biệt: 7000000210 |
2 | | Analyzing meaning : An introduction to semantics and pragmatics / Paul R. Kroeger . - Second corrected and slightly revised edition. - New York : Springer, 2016. - xiiv, 482 pages ; 25 cm. - ( English for Academic Research ) Mã xếp giá: 401.43 K93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006933 |
3 | | Biểu diễn ngữ nghĩa văn bản tiếng Việt dựa trên Flat meaning representation : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2020 - 17 / Nguyễn Tuấn Đăng chủ nhiệm đề tài ; Trần Trung tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 74, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 N573 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000765 |
4 | | Cataloging & classification quarterly : knitting the semantic web [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 248tr. : Minh họa ; 20cm |
5 | | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hòa . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 291 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92282 N573 H68Đăng ký cá biệt: 7000000187 |
6 | | Cơ sở Ngữ nghĩa học Từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9222 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012240-5, Lầu 2 TV: TKV05004221-4 |
7 | | Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 235tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.9222 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012237-9 |
8 | | Đỗ Hữu Châu Tuyển tập. T.1, Từ vựng - ngữ nghĩa / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 904 tr. : Chân dung, hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012031-2 |
9 | | English words : A linguistic introduction / Heidi Harley . - Malden, Massachusetts ; Oxford, England ; Carlton, Victoria : Blackwell Publishing, 2006. - xvii, 296 pages : illustrations ; 24 cm. - ( The language library ) Mã xếp giá: 425 H285Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000075 |
10 | | Giáo trình Phong cách học Tiếng Việt : Giáo trình Cao Đẳng Sư Phạm / Nguyễn Thái Hòa . - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 161tr.; 24cm Mã xếp giá: 495.92207 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006923-32, Lầu 1 TV: GT06034920-42, Lầu 1 TV: GT06034944-8, Lầu 1 TV: GT06034951, Lầu 1 TV: GT06034953, Lầu 1 TV: GT06034957-8, Lầu 1 TV: GT06034960-1, Lầu 1 TV: GT06034963, Lầu 1 TV: GT06034965-9 |
11 | | Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 307 tr Mã xếp giá: 495.9222Đăng ký cá biệt: 7000000310 |
12 | | Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục, 1999. - 306tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9222 T772 T38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012246-50, Lầu 2 TV: TKV05004007, Lầu 2 TV: TKV05004010-5, Lầu 2 TV: TKV05004018-24, Lầu 2 TV: TKV05014800 |
13 | | Hoán dụ ý niệm cảm xúc trong thành ngữ tiếng việt (so sánh với thành ngữ tiếng Anh) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2017 - 19 / Trần Thế Phi chủ nhiệm đề tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 172, [24] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 428.82 T772 P54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000757 |
14 | | Khảo cứu cách dịch tính từ chỉ cảm xúc từ tiếng Anh sang tiếng Việt trong tiểu thuyết "David Copperfield" và bản dịch tiếng Việt cùng tên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Bùi Thị Thu Vân ; Trần Thị Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 278, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 428.8 B932 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001545 |
15 | | Khảo cứu việc dịch trạng từ chỉ cách thức từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Sherlock Holmes và bản dịch cùng tên) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Hà Mỹ Duyên ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 127, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 428.8 H111 D99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001546 |
16 | | Linguistic prefabrication : A discourse analysis approach / Jianxin Ding . - Singapore : Springer, 2018. - xiii, 158 p. : ill ; 25 cm Mã xếp giá: 401.41 D584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000054 |
17 | | Lý thuyết và thực hành văn bản Tiếng Việt / Phan Mậu Cảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 347 tr.; 24 cm Mã xếp giá: 495.9222 P535 C22Đăng ký cá biệt: : 7000000239 |
18 | | Ngữ nghĩa học : Dùng cho sinh viên và giáo viên ngành Giáo dục tiểu học / Nguyễn Thị Ly Kha chủ biên ; Vũ Thị Ân . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2008. - 300 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002850-4 |
19 | | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 215 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000328 |
20 | | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 215 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 L433 T43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006910-2 |
21 | | Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 319 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ631 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012051-5 |
22 | | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 379 tr Mã xếp giá: 495.922 L433Đăng ký cá biệt: : KHXH23000343 |
23 | | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons ; Nguyễn Văn Hiệp dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 379 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000329 |
24 | | Ngữ nghĩa nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt / Dương Thị Nụ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 231 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401.43 D928 N96Đăng ký cá biệt: : KHXH23000524 |
25 | | Ngữ pháp - ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt / Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010. - 235 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ211 L24Đăng ký cá biệt: : KHXH23000525 |
26 | | Ngữ pháp tiếng Việt . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1983. - 284 tr Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 7000000333 |
27 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Trung, Lê A . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1994. - 171 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922507 H678 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012474-8, Lầu 2 TV: TKV05007650, Lầu 2 TV: TKV05007652, Lầu 2 TV: TKV05007655 |
28 | | Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 300 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9228 N573 G43Đăng ký cá biệt: 7000000182 |
29 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Hà Nội ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 354 tr Mã xếp giá: 495.92207 Đ584 L13Đăng ký cá biệt: : KHXH23000552 |
30 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 328tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92207 Đ584 L13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012139-43, Lầu 2 TV: TKV05004242, Lầu 2 TV: TKV05004247 |