1 | | Chiến tranh nhân dân Việt Nam - Góc nhìn từ lịch sử quân sự / Nguyễn Hoàng Nhiên . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2022. - 699 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000835-6 |
2 | | Lịch sử Quân đội nhân dân. Tập I: Dự thảo tóm tắt/ Tổng cục chính tri . - H.: Quân đội nhân dân, 1977. - 616tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05001754 |
3 | | Lịch sử Quân sự [Tạp chí] / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Hà Nội, Nhà máy in Bộ Tổng tham mưu. - 64tr. : Minh họa ; 27cm |
4 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.1, Buổi đầu giữ nước thời Hùng Vương - An Dương Vương / Hà Văn Tấn chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 590 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022820 |
5 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.10, Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Trịnh Vương Hồng và Nguyễn Mạnh Hà chủ biên ; Bùi Đình Thanh . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 487 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022829 |
6 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.11, Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975) / Hoàng Phương chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 550 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022827 |
7 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.12, Những nhân tố hợp thành sức mạnh Việt Nam thắng Mỹ / Nguyễn Văn Minh chủ biên ; Hồ Khang . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 447 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022828 |
8 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.13, Thời kỳ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc (1975 - 2000) / Trịnh Vương Hồng chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 631 tr ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022856 |
9 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.14, Tổng luận / Vũ Quang Đạo chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 438 tr ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022854 |
10 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.2, Đấu tranh giành độc lập tự chủ (từ năm 179 TCN đến năm 938) / Hà Văn Tấn chủ biên ; Lê Đình Sỹ . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 479 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022822 |
11 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.3, Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý (939 - 1225) / Nguyễn Danh Phiệt chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 431 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022821 |
12 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.3, Thời Ngô-Đinh-Tiền Lê-Lý (939-1225) / Nguyễn Danh Phiệt chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 358tr.; 20cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: 2000011443-4, Lầu 2 KLF: TKD0502154, Lầu 2 TV: 2000022865-9, Lầu 2 TV: TKV05014306-8, Lầu 2 TV: TKV05014313, Lầu 2 TV: TKV05014315 |
13 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.4, Hoạt động quân sự thời Trần (1226 - 1400) / Đỗ Trình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 486 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022823 |
14 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.5, Hoạt động quân sự thời Hồ - Lê Sơ (1400-1527) / Phan Huy Lê chủ biên ; Lê Đình Sỹ, Nguyễn Lệ Thi . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 502 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022857 |
15 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.6, Hoạt động quân sự từ năm 1527 đến năm 1771 (1400-1527) / Vũ Minh Giang chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 479 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022824 |
16 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.7, Hoạt động quân sự thời Tây Sơn (1771 - 1802) / Lê Đình Sỹ chủ biên ; Phan Đại Doãn . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 399 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022855 |
17 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.8, Hoạt động quân sự từ năm 1802 đến năm 1896 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Bùi Đình Phong, Hoàng Thị Thảo . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 399 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022825 |
18 | | Lịch sử quân sự Việt Nam. T.9, Hoạt động quân sự từ năm 1897 đến cách mạng tháng Tám 1945 / Văn Tạo chủ biên ; Lê Văn Thái . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019. - 399 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 355.009597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022826 |
19 | | Presidents at war : From Truman to Bush, the gathering of military power to our Commanders in Chief / Gerald Astor ; foreword by John P. Murtha . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xv, 320 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 355 A858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032246, Lầu 2 KLF: 2000006610 |
20 | | Sự trỗi dậy & suy tàn của đế chế thứ ba : Lịch sử Đức quốc xã / William L. Shirer ; Diệp Minh Tâm dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018. - 1520 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 943.086 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027954-5 |
21 | | Sự trỗi dậy và suy tàn của đế chế thứ ba : Lịch sử Đức quốc xã / William L. Shirer ; Diệp Minh Tâm dịch . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019. - 1503 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 943.086 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027956-7 |
22 | | Tutankhamun’s armies : battle and conquest during ancient Egypt’s late eighteenth dynasty / John Coleman Darnell, Colleen Manassa . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiv, 286tr. : minh họa, bản đồ ; 25cm Mã xếp giá: 932 D223Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002973, Lầu 2 KLF: 2000009610 |