1 | | Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658 P988Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507 |
2 | | (Forget a mentor) find a sponsor : The new way to fast-track your career / Sylvia Ann Hewlett . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2013. - xiii, 228 p. : illustrations ; 21 cm Mã xếp giá: 650.14 H612Đăng ký cá biệt: 2000013251 |
3 | | 100 bí quyết để trở thành nhà quản trị tài ba / Graham Little PH.D ; Phan Quang Định dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2010. - 360 tr. ; 201 cm Mã xếp giá: 658 L778Đăng ký cá biệt: 2000013415, 2000014245, Lầu 2 TV: TKV18038564, Lầu 2 TV: TKV18038606 |
4 | | 101 bí quyết thành công công tác quản lý sự thay đổi = Managing change / Khánh Sơn biên dịch . - H. : Thanh niên, 2001. - 143tr. : Minh họa, biểu đồ ; 19cm Mã xếp giá: 658.4 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030443-4 |
5 | | 18 bước để xây dựng doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Nhã Thư, Nguyễn Hoàn Tuấn . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 337 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.401 N573 T53Đăng ký cá biệt: 2000017728 |
6 | | 3-D negotiation : Powerful tools to change the game in your most important deals / David A. Lax and James K. Sebenius . - Boston, Massachusetts : Harvard Business School Press, 2006. - vi, 286 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4052 L425Đăng ký cá biệt: 2000017236-7 |
7 | | 365 lời vàng cho doanh nhân / Thái Hương Liên biên soạn . - Hà Nội : Thanh niên, 2012. - 145 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 650.1 B111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039240 |
8 | | 5 chất xúc tác để đạt mức tăng trưởng triệu đô : Đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới / Andy Birol ; Đặng Thu Hằng dịch . - H.: Lao động, 2009. - 430tr. ; 21cm Mã xếp giá: 158.4 B619Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09021462-3, Lầu 2 TV: TKV09021465-6 |
9 | | 7 chiến lược khởi nghiệp thành công : Phương thức kinh doanh Lanchester / Yoichi Takeda, Katsumi Kayano ; NOMUDAS dịch . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 300 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 658.11 T136Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011468 |
10 | | 9 things successful people do differently / Heidi Grant Halvorson . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2018. - iv, 106 p. ; 16 cm Mã xếp giá: 158.1 H197Đăng ký cá biệt: 2000000153-4 |
11 | | 9 things successful people do differently / Heidi Grant Halvorson . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2012. - iv, 106 p. ; 16 cm Mã xếp giá: 158.1 H197Đăng ký cá biệt: 2000000146-8 |
12 | | 99 điều cần biết : cách làm giàu của doanh nhân Đông Tây / Phạm Côn Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : Phương đông, 2006. - 255 tr. ; 18 cm Mã xếp giá: 650.1 P534 S70Đăng ký cá biệt: 2000013161 |
13 | | A course in business statistics / David F. Groebner,... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxx, 656 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 519.5 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034065, Lầu 2 KLF: 2000007523 |
14 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
15 | | A master guide to income property brokerage : Boost your income by selling commercial and income properties / John M. Peckham III . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 369 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 333.33068 P368Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031728, Lầu 2 KLF: 2000006391 |
16 | | A new democracy : Alternatives to a bankrupt world order / Harry Shutt . - London : Zed Books, 2001. - 176 p. ; 20 cm. - ( Global issues in a changing world ) Mã xếp giá: 823.8 S562Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006642 |
17 | | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
18 | | Accounting information systems : Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xx, 379 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 657.0285 H967Đăng ký cá biệt: 2000013383 |
19 | | Analytics, data science, & artificial intelligence : Systems for decision support / Ramesh Sharda, Dursun Delen, Efraim Turban . - 11th ed. - England : Pearson, 2021. - 831 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.403 S531Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015259 |
20 | | Annual editions : Business ethics. 07/08 / John E. Richardson edited . - 19 th ed. - Dubuque : McGraw-Hill Contemporary Learning Series, 2008. - xvi, 207 tr. ; 28 cm. - ( Annual editions ) Mã xếp giá: 658.05 A615Đăng ký cá biệt: 2000014284, Lầu 2 KLF: 2000008528 |
21 | | Asia in crisis : The implosion of the banking and finance systems / Philippe Delhaise . - Singapore ; New York : J. Wiley & Sons (Asia), 1998. - ix, 280 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1095 D331Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031670 |
22 | | Asian advantage : Key strategies for winning in the Asia-Pacific region / George S. Yip . - Updated ed., with a new postscript. - Cambridge, Mass. : Perseus Books, 2000. - xii, 442 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.950429 Y55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031807 |
23 | | Assessing the imoact of management capacity on enterprises business performance of southeast region in Vietnam / Le Dinh Thang, Tran Thi My Phuoc, Duong Thi Mai Phuong . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Journal of Management Information and Decision Sciences Research Vol 24, special issue 6, p. 1-11, |
24 | | Avoiding disaster : how to keep your business going when catastrophe strikes / John Laye . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xi,259 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658 L427Đăng ký cá biệt: : CS1LH19001987 |