1 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
2 | | A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 330.03 B63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049 |
3 | | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D5Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
4 | | A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148 |
5 | | Basic Statistics for Social Research / Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle . - 1st ed. - Jossey-Bass : John Wiley & Sons, 2013. - xviii, 530 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.5 H244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034061 |
6 | | Basic statistics using Exel 2007 for use with basic statistics for business & economics 6th ed. and statistical techniques in business & economics 13th ed. / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 232 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007536 |
7 | | Basic statistics using Exel for Office XP for use with Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 245 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 L742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007531 |
8 | | Cõi học và người thầy : Chân dung các giáo sư ngành khoa học xã hội : Bút ký / Hà Minh Đức . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. - 295 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Mã xếp giá: 300.922 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18039457-8 |
9 | | Cú sốc tương lai = Future shock / Alwin Toffler ; Nguyễn Văn Trung dịch ; Hoàng Mạc Thủy hiệu đính . - H. : Thanh niên, 2002. - 331tr. ; 19cm Mã xếp giá: 301 T644Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026484 |
10 | | Đo lường giá trị cảm nhận của sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Hàn Hồng Diệp ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 126, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.1 H233Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003140 |
11 | | Elementary social studies : Constructing a powerful approach to teaching and learning / S.G. Grant, Bruce VanSledright . - 3rd ed. - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - xxii, 309 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 372.83 G76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006848 |
12 | | Essentials of middle and secondary social studies / William B. Russell III, Stewart Waters, and Thomas N. Turner . - New York, NY : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - x, 328 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 372.83044 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006849 |
13 | | Essentials of statistics for the behavioral sciences / Susan A. Nolan, Thomas E. Heinzen . - New York, NY : Worth Publishers, 2011. - xix, 440, [116] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 519.5 N787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034066 |
14 | | Hán Nôm [Tạp chí] / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Viện Khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội, Công ty Cổ phần In và Thương mại Đông Bắc. - 83tr. : Minh họa ; 27cm |
15 | | Huyền thoại và lịch sử các khoa học nhân văn / Laurent Mucchielli ; Vũ Hoàng Địch dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2006. - 595 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 300.9 M942Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038763 |
16 | | IBM SPSS statistics 27 step by step : A simple guide and reference / Darren George, Paul Mallery . - 17th ed. - New York : Routledge, 2022. - xiii, 402 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 005.5 G347Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003168 |
17 | | Khoa học -Văn hóa-Phát triển- Tập I . - H.: Viện Khoa học xã hội, Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1993. - 112tr., 20cm. - ( Cái mới trong khoa học xã hội ) Mã xếp giá: 500 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014373 |
18 | | Khoa học xã hội nhìn từ phía Văn hóa - Tư tưởng : Tạp văn nghiên cứu lý luận / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005. - 473 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: a300 T772 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038916, Lầu 2 TV: TKV18039252 |
19 | | Khoa học Xã hội TP.Hồ Chí Minh = Tạp chí Khoa học Xã hội [Tạp chí] / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Phát triển bền vững vùng Nam Bộ . - Tp.Hồ Chí Minh. - 104tr. : Minh họa ; 26cm |
20 | | Khoa học xã hội trên thế giới = Les sciences sociales dans le monde / Chu Tiến Ánh, Vương Toàn dịch ; Phạm Khiêm Ích biên tập và giới thiệu . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 890 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 300 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038868 |
21 | | Khoa học Xã hội và Nhân văn -10 năm đổi mới và phát triển/ Phạm Tất Dong chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 386tr., 20cm Mã xếp giá: 300 P534 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05013441-2 |
22 | | Learning about social issues through scripts for learners aged 11-16 : Tried and tested projects for teachers / John Rainer, Kirsty Walters . - New York : Routledge, 2014. - xiii, 232 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 372.660941Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006842 |
23 | | Methods in behavioral research / Paul C. Cozby . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xv, 410 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 150.72 C88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005658 |
24 | | Người lao động : Tiếng nói của Liên đoàn Lao động Thành phố Hồ Chí Minh [Báo] / Liên đoàn Lao động Thành phố Hồ Chí Minh . - Tp.Hồ Chí Minh. - 16 tr. : Minh họa ; 42cm |