1 | | A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 540.3 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905 |
2 | | A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 577.03 A41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697 |
3 | | A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
4 | | Các khoa học về trái đất [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 149tr. : minh họa, 26cm |
5 | | Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm |
6 | | Dạy học chủ đề năng lượng trong chương trình môn Khoa học tự nhiên 6 bằng phương pháp dạy học dự án : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-48 / Nguyễn Minh Thành chủ nhiệm đề tài ; Lại Thị Kim Thoa , Giang Cát Tường tham gia ; Bùi Thị Cẩm Huệ hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 68, [20] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 500.712 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000261 |
7 | | Dạy học tích hợp hoá học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 244 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 500.712 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000163-7, Lầu 1 TV: GT19052574 |
8 | | Hóa học = Journal of Chemistry [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 528tr. : Minh họa ; 27cm |
9 | | Hội nghị khoa học lần thứ 5 : tóm tắt nội dung báo cáo khoa học / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 436tr.; 29cm Mã xếp giá: 500 T865Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV07016836-7 |
10 | | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông mới / Mai Sỹ Tuấn,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 140 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 507.12 H95Đăng ký cá biệt: : KHTN22000076 |
11 | | Hướng dẫn giảng dạy Khoa học tự nhiên : Hoá học - Vật lí - Sinh học / J.David Lockard ; Lê Minh Triết ch.b.,... [và nh.ng. khác] dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 190 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 500.7 L813Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035538 |
12 | | Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10 |
13 | | Khoa học tự nhiên 6 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Thị Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000641-5 |
14 | | Khoa học tự nhiên 6 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 179 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001621-5 |
15 | | Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Ngô Ngọc Hoa,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 239 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000866-70 |
16 | | Khoa học tự nhiên 7 / Cao Cự Giác tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám đồng chủ biên; Nguyễn Công Chung ,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000696-700 |
17 | | Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 171 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001626-30 |
18 | | Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Phan Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 279 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000721-5 |
19 | | Khoa học tự nhiên 8 / Mai Sỹ Tuấn Tổng chủ biên; Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001721-5 |
20 | | Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo viên / Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh đồng chủ biên ; Nguyễn Thị Hồng Hạnh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 363 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 500.0712 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001171-5 |
21 | | Khoa học và công nghệ = Journal of science and technology . Tập 48 [Tạp chí] / Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội, In tại xưởng in II, Nhà in Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - 133tr. ; 26cm |
22 | | Nông nghiệp & Phát triển nông thôn = Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development : Tạp chí Khoa học và Công nghệ [Tạp chí] / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - Hà Nội , Xí nghiệp in II - Nhà in KH&CN. - 136tr. : Minh họa, sơ đồ, đồ thị ; 29cm |
23 | | Phát triển năng lực nhận thức cho học sinh trong dạy học tích hợp các môn Khoa học Tự nhiên ở trường THCS : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Thị Tuyết Uyên ; Cao Cự Giác hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 115, [31] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 375.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001132 |
24 | | Sciences naturelles : Classe de quatrième / Pierre Vincent . - Paris: Vuibert, 1966. - 381p.: ill., 21cm Mã xếp giá: 550.07 V77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500562 |