1 | | ABC Science Serires- 6/ Willard J. Jacobson, Cecilia J. Lauby . - N.Y.: American Book, 1961. - 345p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.35 J 17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500800 |
2 | | All around you: A First look at the world/ Jeanne Bendick . - N.Y.: Franklin Watts, 1959. - 42p., 20cm Mã xếp giá: 372.89 B458Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500703 |
3 | | Alligators and Crocodiles/ Herbert S. Zim; Illustrated by James Gordon Irving . - N.Y.: William Morrow & Co., 1952. - 64p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500706 |
4 | | America Begins: The Story of the Finding of the New World/ Alice Dalgliesh; pictures by Lois Maloy . - N.Y.: Chrles Scribner's Sons, 1953. - 64p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.89 D142Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500805 |
5 | | Crickets/ Olive L. Earle . - N.Y.: William Morrow & Co., 1956. - 64p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 E12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500707 |
6 | | Earthworms/ Dorothy Childs Hogner; Illustrated by Nils Hogner . - N.Y.: Thomas Y. Crowell Co., 1953. - 51p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.35 H716Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500804 |
7 | | Experimenting in Science / Gerald S. Craig, Ruth Lippenberger Roche, John Gabriel Navarra . - Toronto: Ginn and Co, 19??. - 289p.: ill., 20cm. - ( Science Today and Tomorrow ) Mã xếp giá: 372.35 C886Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500663 |
8 | | Exploring Together/ George Willard Fraiser, Helen Doman MacCracken, Donald Gilmore Decker . - N.Y.: L.W. Singer, 1955. - 312p., 20cm Mã xếp giá: 372.35 F812Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500295 |
9 | | Fields and Fences/ William D. Sheldon, Mary C. Austin, Richard E. Drdek . - Boston: Allyn and Bacon, 1961. - 191p.: ill., 20cm. - ( The Sheldon Basic Reading Series ) Mã xếp giá: 372.35 S545Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500019 |
10 | | First Boat: How to pick it and use it for fun afloat/ C.B. Colby . - N.Y.: Coward -McCann, 1956. - 48p., 20cm Mã xếp giá: 372.89 C686Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500696 |
11 | | Getting to know Puerto Rico/ Frances Rollins; Illustrated by Harris Petie . - N.Y.: Coward-McCann, 1967. - 64p., 20cm Mã xếp giá: 372.891 R754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500699 |
12 | | Growing Wings/ Sarita Van Vleck . - N.Y.: Doubleday & Co., 1963. - 128p.: ill., 20cm. - ( Science Today and Tomorrow ) Mã xếp giá: 372.35 V868Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500802-3 |
13 | | Havest of the Sea/ Walter Buehr . - N.Y.: William Morrow and Co., 1955. - 95p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 B928Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500697 |
14 | | In the wild / Virginia A. Arnold [và nh. ng. khác] . - N.Y. : Macmillan, 1990. - 207tr. ; 25cm Mã xếp giá: 372.357 W668Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001329 |
15 | | Khoa học phổ thông : Chuyên đề : Làm bạn với máy vi tính : Cùng nhau chinh phục không gian điều khiển học [Báo] / Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật T.P.Hồ Chí Minh . - T.P.Hồ Chí Minh, Công ty Lê Quang Lộc. - 23tr. : Minh họa ; 28cm |
16 | | Let's See Why/ Samuel A. Thorn, Carl D. Duncan . - Chicago: Benefic Press, 1961. - 192p.: ill., 20cm. - ( Science and Conservation ) Mã xếp giá: 372.35 T496Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501073 |
17 | | Microbes at Work/ by Millicent E. Selsam; Illustrated by Helen Ludwig . - N.Y.: William Morrow & Co., 1953. - 95p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 S468Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500795 |
18 | | Parachutes 4 : patricia Buere . - N.Y. : McGraw-Hill , 2002. - 108tr. ; 21cm. - ( Student book ) Mã xếp giá: 372.357 P221Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001240 |
19 | | Science / Richard Moyer [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii,272,[56]tr .: ill. ; 28cm. - ( McGraw-Hill Science ) Mã xếp giá: 372.3 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001306-26 |
20 | | Science : national, geographic, society / Lucy H. Daniel, [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii, S20, TX32, 432tr .: ill., 29cm Mã xếp giá: 372.3 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001305 |
21 | | Science : national, geographic, society :texas topics . Grade 5 / Lucy H. Daniel, [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii, [48], 624tr .: minh họa màu. ; 29cm Mã xếp giá: 372.3 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001304, Lầu 1 TV: TKN07001590 |
22 | | Science : national, geographic, society. Grade 1 / Lucy H. Daniel, [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii, [32], 272tr .: minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 372.3 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001300-2, Lầu 1 TV: TKN07001589 |
23 | | Science : texas topics / Lucy H. Daniel, [và nh. ng. khác] . - Texas ed. - N.Y.: McGraw-Hill school Division, 2000. - xiii, S20, TX32, 432tr .: ill., 29cm Mã xếp giá: 372.3 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001303 |
24 | | Science human body : heart and lungs / Richard Moyer [và nh. ng. khác] . - Macmillan/McGraw-Hill ed. - N.Y.: McGraw-Hill school division , 2000. - vi, 272tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 612.2 S416Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001411-3 |
25 | | The Care of Water Pets/ Gertrude Pels; Illustrated by Ava Morgan . - N.Y.: William Morrow and Co., 1955. - 95p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 P392Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500698 |
26 | | The First Book of Rhythms/ Langston Hughes; Pictures by Robin King . - N.Y.: Franklin Watts, 1965. - 63p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.357 H893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500688 |
27 | | The First Book of Roads/ Jean Bothwell; Pictures by W.R. Lohse . - N.Y.: Franklin Watts, 1965. - 65p., 20cm Mã xếp giá: 372.37 B749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500690, Lầu 1 TV: TKN0501084 |
28 | | The First Book of Sea Shells/ Betty Cavanna; Pictures by Marguerite Scott . - N.Y.: Franklin Watts, 1955. - 40p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 C377Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501043 |
29 | | The First Book of Snakes/ John Hoke; Pictures by Paul Wenk . - N.Y.: Franklin Watts, 1956. - 67p., 20cm Mã xếp giá: 372.357 H729Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500691, Lầu 1 TV: TKN0500808 |
30 | | The First Book of Stones/ M.B. Cormack; Pictures by M.K. Scott . - N.Y.: Franklin Watts, 1965. - 93p., 2cm Mã xếp giá: 372.357 C811Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500689, Lầu 1 TV: TKN0501083 |