Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  953  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 nhà khoa học nữ xuất sắc nhất / Quốc Khánh, Thanh Thùy . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2007. - 212 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 925 Q163 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030510
  • 2 100 di sản nổi tiếng thế giới / Đặng Nguyên Minh biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2006. - 311 tr. : tranh, ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 911 M917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029140-1
  • 3 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5
  • 4 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740
  • 5 190 câu giải đáp khoa học & lý tthú. T.1 / Vũ Bội Tuyền biên soạn . - H. : Phụ Nữ, 2001. - 190 tr. : Hình vẽ ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 500 M917
  • Đăng ký cá biệt: 2000020807
  • 6 30 phát minh khoa học nổi tiếng / Vũ Bội Tuyền . - In lần thứ 2. - H. : Phụ Nữ, 2001. - 295 tr. : minh họa ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 608 V986 T
  • Đăng ký cá biệt: 2000021090
  • 7 700 thí nghiệm vui : Chanh không chỉ để uống / Nguyễn Minh Hoàng biên dịch . - T.P.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 142 tr. : Minh họa ; 20 cm. - ( Bộ sách học hay hành giỏi )
  • Mã xếp giá: 372.35 B35
  • Đăng ký cá biệt: 2000002144
  • 8 8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 237 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 301 L869
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038766
  • 9 A computational semantic information retrieval model for Vietnamese texts / Do Thi Thanh Tuyen, Nguyen Tuan Dang . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 International Journal of Computational Science and Engineering, 2021, Vol. 24, No. 3, p. 301-311,
    10 A Course in Discrete Mathematical Structures / L. R Vermani, Shalini Vermani . - London : Imperial College Press, 2012. - xiv, 626 p. : ill. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 511.1 V473
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033879-80
  • 11 A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 658.403 D5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913
  • 12 A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 540.3 D133
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905
  • 13 A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 004.03 D55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058
  • 14 A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 577.03 A41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697
  • 15 A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 330.03 B63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049
  • 16 A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 332.103 D5
  • Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149
  • 17 A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 503 D554
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338
  • 18 A scientist speaks out : A personal perspective on science, society and change / Glenn T. Seaborg . - Singapore : World Scientific, 1996. - xv, 446tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 303.48 S43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005811
  • 19 A Short History of Science/ W. T. Sedgwick, H.W. Tyler . - N.Y.: Macmillan, 1960. - 512p., 20cm
  • Mã xếp giá: 001.43 S45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029598
  • 20 A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.1 K59
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148
  • 21 A template-based approach for generating Vietnamese references from flat MR dataset in restaurant domain / Nguyen Tuan Dang, Tran Trung . - Quy Nhon : [KNxb.], 2020 7th International Conference Future Data and Security Engineering (FDSE 2020), Quy Nhon, Vietnam, November 25–27, 2020. Communications in Computer and Information Science Vol. 1306, p. 230-245,
    22 A wrinkle in time /​ Madeleine L'Engle . - New York : Square Fish, Farrar Straus Giroux, 2017. - 212 pages : Genealogical table, portrait ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 813.6 L566
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN20006326-7
  • 23 ABC Science Serires- 6/ Willard J. Jacobson, Cecilia J. Lauby . - N.Y.: American Book, 1961. - 345p.: ill., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.35 J 1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500800
  • 24 Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 T147
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến