Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Feed your family right : how to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle / Elisa Zied, with Ruth Winter . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - x, 277tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 613.2 Z65
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003006, Lầu 2 KLF: 2000008085
  • 2 100 câu đố mẫu giáo . - H. : Giáo dục, 1996. - 40 tr. : Minh họa ; 15 x 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.21 M917
  • Đăng ký cá biệt: 2000016297-8, 2000016460
  • 3 100 trò chơi sinh hoạt / Ngô Tấn Tạo sưu tầm và biên soạn . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 1996. - 142 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 372.21 M917
  • Đăng ký cá biệt: 2000016265
  • 4 1000 hợp âm cho đàn guitare/ Patrick Moulou, Art Micaelian; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 112tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 787.87 M926
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005936-9, Lầu 2 TV: TKV19041662
  • 5 142 tình huống giáo dục gia đình / E.I.Xéc-Miaj-Cơ . - H. : Giáo dục, 1991. - 132 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.8207 X151
  • Đăng ký cá biệt: 1000002932
  • 6 30 năm Giáo dục & Đào tạo TP. Hồ Chí Minh = 30 years Education & Training Ho Chi Minh City / Tạ Văn Doanh chủ biên ; Nguyễn Văn Tường [và nh.ng. khác] biên soạn và biên tập . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh : Báo Giáo dục T.P.HCM, 2005. - 512tr. : Minh họa màu ; 29cm
  • Mã xếp giá: 370.0959779 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022230
  • 7 35 năm Giáo dục & Đào tạo TP. Hồ Chí Minh - Những đỉnh cao phát triển : Công trình biên soạn chào mừng 1.000 năm Thăng Long - Hà Nội, 35 năm giải phóng hoàn toàn miền Nam, Đại hội Đảng bộ TP.HCM lần thứ IX - Tiến tới Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI / Tạ Văn Doanh chủ biên . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh : Báo Giáo dục T.P.HCM, 2010. - 330tr. : Minh họa màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 370.0959779 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1007824, Lầu 2 TV: 2000022231-5, Lầu 2 TV: TKV10029459, Lầu 2 TV: TKV10029461-4, Lầu 2 TV: TKV10029467, Lầu 2 TV: TKV10029469-70, Lầu 2 TV: TKV10029472
  • 8 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Không khí / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr.: minh họa màu, 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.35 H678 P577
  • Đăng ký cá biệt: 2000001862, 2000018662
  • 9 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn-Ánh sáng / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr. : Minh họa màu ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.35 H678 P577
  • Đăng ký cá biệt: 2000018616, 2000018673-6
  • 10 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn-Nước / Hoàng Phương, Trần Vương . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 72 tr. : Minh họa màu ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.35 H678 P577
  • Đăng ký cá biệt: 2000001872
  • 11 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học / Nguyễn Trại . - H. : Giáo dục, 2004. - 156 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.107 N573 T77
  • Đăng ký cá biệt: 1000002338-42
  • 12 A Social History of Education/ Robert Holmes Beck . - N.J.: Prentice Hall, 1965. - 149 p., 20cm. - ( Foundation of Education Series ) Bulletin of the UNESCO Regional Office for Education in Asia, Vol. V, No. 2, March 1971 ,
  • Mã xếp giá: 370.9 B393
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500131
  • 13 Achieving accountability in higher education : balancing public, academic, and market demands / Joseph C. Burke and associates . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxix, 369tr. : minh họa ; 23cm. - ( The Jossey-Bass adult and higher education series )
  • Mã xếp giá: 379.1 B959
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003148, Lầu 2 KLF: 2000006896
  • 14 Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.060973 H811
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246
  • 15 Adult education in the American experience : from the colonial period to the present / Harold W. Stubblefield, Patrick Keane . - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1994. - xviii, 397tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 374 S929
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002933, Lầu 2 KLF: 2000006859
  • 16 Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker Pub. Co., 2003. - xi, 230 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 374 B299
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004250, Lầu 2 KLF: 2000006856
  • 17 Alphabet learning center activities kit / Nancy Fetzer, Sandra F. Rief ; illustrated by Nancy Fetzer . - West Nyack, N.Y. : Center for Applied Research in Education, 2000. - xvi, 393 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 372.416 F435
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004236, Lầu 2 KLF: 2000006830
  • 18 American education / Joel Spring . - 13th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2008. - xx, 351 tr. : chân dung ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.973 S769
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006734
  • 19 American education / Joel Spring . - 11th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2004. - xiv,312tr. : chân dung ; 24cm
  • Mã xếp giá: 370.973 S769
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001256
  • 20 American education / Joel Spring . - 12th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2006. - xv, 323tr. : chân dung ; 24cm
  • Mã xếp giá: 370.973 S769
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006735
  • 21 American Public Education: Introduction/ Calvin Grieder, Stephen Romine . - Second ed. - N.Y.: The Ronald Press, 1955. - 424p., 20cm
  • Mã xếp giá: 379.973 G848
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500105
  • 22 Annual editions : Educating Exceptional Children.2003/2004 / ed.Karen L. Freiberg . - 15th ed. - Guilford, Conn : McGraw-Hill/Dushkin , 2003. - xviii,222tr.: tranh ảnh, biểu đồ ; 27cm
  • Mã xếp giá: 658.05 A615
  • Đăng ký cá biệt: 2000014280-1
  • 23 Annual editions : Education. 2008/2009 . - 35th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 237 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 370 A615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002442, Lầu 1 TV: TKN11004384, Lầu 1 TV: TKN12004547, Lầu 2 KLF: 2000006704
  • 24 Annual editions : Multicultural Education.2003/2004 / ed.Fred Schultz . - 10th ed. - Guilford, Conn : McGraw-Hill/Dushkin , 2003. - xvi, 208tr.: tranh ảnh ; 27cm
  • Mã xếp giá: 658.05 A615
  • Đăng ký cá biệt: 2000014276
  • 25 Anton Makarenko oeuvres en trois volumes : Le livre des parents - Articles sur l'éducation III / Anton Makarenko . - Moscou: Progrès, 1967. - 495p., 20,50cm
  • Mã xếp giá: 306.874 M235
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501164
  • 26 Aspects et technique de la peinture d'enfants / Arno Stern . - Paris: Delachaux-Niestle, 1966. - 85p.: ill., 17,50cm
  • Mã xếp giá: 701.15 S839
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500535
  • 27 Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : Tài liệu dùng cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non. T.1 / Ngô Thị Nam . - H. , 1993. - 220 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 780.071 N569 N17
  • Đăng ký cá biệt: 2000021523
  • 28 Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc ở nhà trẻ mẫu giáo : Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sư phạm 12 + 2 / Nguyễn Hoàng Thông . - H. : Giáo dục, 1997. - 102 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.87 N573 T49
  • Đăng ký cá biệt: 2000019926-7, 2000020004-8
  • 29 Bài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh / Lê Thị Ninh . - H. : Giáo dục, 1996. - 180 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.21071 L433 N71
  • Đăng ký cá biệt: 2000018426, 2000019202
  • 30 Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học - Phần cơ sở : Tài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD tiểu học / Hoàng Văn Sít biên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 158 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.1 B152
  • Đăng ký cá biệt: 1000002482-6
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    852.558

    : 112.886

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến