1 |  | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền-biến dị/ Lê Đình Trung . - H.: Giáo dục, 1996. - 204tr.; 20cm Mã xếp giá: 576.549 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041895-9, Lầu 2 TV: TKV05011097-9, Lầu 2 TV: TKV05011101-7, Lầu 2 TV: TKV05011111-3, Lầu 2 TV: TKV05011115, Lầu 2 TV: TKV06016373 |
2 |  | Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.32 A62Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509 |
3 |  | Bài tập di truyền : Chọn lọc / Nguyễn Sỹ Mai . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm, 1988. - 158 tr. : Giản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 576.5076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041905 |
4 |  | Biochemical Genetics [Tạp chí] . - New York : Springer, 2010. - tr. ; 24cm |
5 |  | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Thị Hồng Vân . - H. : Giáo dục , 2007. - 279tr. ; 24cm Mã xếp giá: 576.5076 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041934-8 |
6 |  | Chú giải di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - H. : Giáo dục, 2007. - 275tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 576.50711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041939-43 |
7 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 204 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 576.5071 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010876-81 |
8 |  | Cơ sở di truyền học/ Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2008. - 208tr.: minh họa 27cm Mã xếp giá: 576.5071 LĐăng ký cá biệt: 2000001677, Lầu 1 TV: 1000010867-75, Lầu 2 KLF: TKD0905029 |
9 |  | Di truyền chọn giống động vật/ Trịnh Đình Đạt . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 218tr.: Hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 576.53 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041900-4, Lầu 2 TV: TKV06016082, Lầu 2 TV: TKV09020996 |
10 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 619 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 576.5 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904069, Lầu 2 TV: 2000041924-6, Lầu 2 TV: TKV09020441-3, Lầu 2 TV: TKV09020445, Lầu 2 TV: TKV09020447 |
11 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ năm . - H. : Giáo dục, 2003. - 609 tr. : minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 576.5 P534Đăng ký cá biệt: 2000021079, Lầu 2 KLF: TKD0503086, Lầu 2 TV: 2000041927-8, Lầu 2 TV: TKV05012601-2, Lầu 2 TV: TKV05012604-5 |
12 |  | Di truyền học : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Lê Đình Trung chủ biên ; Đặng Hữu Lanh . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 352 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 576.5071 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010783-802, Lầu 1 TV: GT05006489, Lầu 1 TV: GT05006491, Lầu 1 TV: GT05006496, Lầu 1 TV: GT05006498-500, Lầu 1 TV: GT05025653, Lầu 1 TV: GT05031183 |
13 |  | Di truyền học tập tính/ Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Giáo dục, 1999. - 91tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 576.5 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041882-6 |
14 |  | Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng d . - H.: Nông nghiệp, 1984. - 448tr.: minh họa; 22cm Mã xếp giá: 576.5 P497Đăng ký cá biệt: 2000021077-8, Lầu 2 TV: 2000041916 |
15 |  | Di truyền học. T.1 / Phan Cự Nhân ch.b. ; Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần hai. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 327 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 576.5 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041890-2 |
16 |  | Di truyền học. T.2 / Phan Cự Nhân ch.b. ; Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 307tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 576.5 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041887-9 |
17 |  | Để dạy tốt di truyền học ở trường phổ thông trung học/ Lê Đình Lương, Trần Hồng Hải . - H.: Giáo dục, 1993. - 92tr.; 20cm Mã xếp giá: 576.507 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041906-10 |
18 |  | Feed your genes right : Eat to turn off disease-causing genes and slow down aging / Jack Challem . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xvii, 253 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 613.2 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034663, Lầu 2 KLF: 2000008086 |
19 |  | Genetic, linguistic and archaeological perspectives on human diversity in Southeast Asia / Li Jin, Mark Seielstad, Chunjie Xiao biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2001. - xiv, 172tr. : Bản đồ ; 22cm Mã xếp giá: 304.5 G328Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005835 |
20 |  | Giáo trình di truyền học : dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y tế, Nông, Lâm nghiệp / Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 255tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 576.5 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007857-61 |
21 |  | Giáo trình di truyền học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Vũ Đức Lưu chủ biên; Nguyễn Minh Công . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 483tr. ; 24cm Mã xếp giá: 576.5 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007846-56, Lầu 1 TV: GT09043877-8, Lầu 1 TV: GT09043880-1, Lầu 1 TV: GT09043884-7, Lầu 1 TV: GT09043889-90, Lầu 1 TV: GT09043893-9, Lầu 1 TV: GT09043901-2, Lầu 1 TV: GT09043904-12, Lầu 1 TV: GT09043914-9, Lầu 1 TV: GT09043922-6 |
22 |  | Giáo trình về cơ sở di truyền học / I.P. Karuzina ; Trịnh Bá Hữu dịch . - H. : Y học Hà Nội : Mir Maxcơva, 1985. - 248tr. : Minh hoạ ; 20cm Mã xếp giá: 576.5071 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011016 |
23 |  | Human genetics : Concepts and applications / Ricki Lewis . - 8th ed. - New York: McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxi, 442, [32] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034546 |
24 |  | Human genetics : concepts and applications / Ricki Lewis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xix, 448tr. : minh họa màu ;29 cm Mã xếp giá: 599.93 L67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034547 |