1 |  | Ai Cập cổ đại : Những khám phá lớn / Nicholas Reeves ; Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2004. - 320 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 913.2 R332Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029376 |
2 |  | Âm nhạc dân gian của người Bố Y / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 135 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 781.620959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039362 |
3 |  | Ba cô gái tỏ tình với Dăm Duông : H'muan Xơ Đăng. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 423 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040691 |
4 |  | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại : Nghiên cứu / Hà Công Tài chủ biên . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 351 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.92209 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035400 |
5 |  | Bộ đội biên phòng vận động ngư dân tham gia quản lý, bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia trên biển / Vũ Hồng Khanh . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 175 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022428-32 |
6 |  | Bộ đội biên phòng vận động người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số tham gia bảo vệ chủ quyền, an ninh ở khu vực biên giới : Sách chuyên khảo / Đinh Vũ Thùy . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 172 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022443-7 |
7 |  | Buffalo Bill and the Wild West/ Henry Blackman Sell, Victor Weybright . - N.Y.: Signet Key Book, 1955. - 332p.: ill., 18cm Mã xếp giá: 813.52 S46Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037677-8 |
8 |  | Bước đầu tìm hiểu các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước/ Lã Văn Lô . - H. : Khoa học Xã hội, 1973. - 215tr. ; 20cm Mã xếp giá: 305.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011477 |
9 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) / Viện Dân tộc học. Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 450tr.:chân dung và biểu đồ dạng tờ rời ; 26cm Mã xếp giá: 305.89597 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044815 |
10 |  | Các dân tộc ở Miền Bắc Việt Nam (Dẫn liệu nhân chủng học) / Nguyễn Đình Khoa . - H. : Khoa học Xã hội, 1976. - 227tr.:chân dung và biểu đồ dạng tờ rời ; 26cm Mã xếp giá: 305.89597 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044816 |
11 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 767 tr., 35 tr.ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045052 |
12 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 903 tr., 24tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.800959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045053 |
13 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.3, Q.2, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 763 tr., 24 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.800959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045055 |
14 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.3. Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 690 tr., 20 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045054 |
15 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 907 tr.,18 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045056 |
16 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 963 tr., 16 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045057 |
17 |  | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - Hà Nội : Sân khấu, 2018. - 407 tr. ; 21cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 305.800959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045039 |
18 |  | Các dân tộc tỉnh Gia Lai- Công Tum/ Đặng Nghiêm Vạn chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Khoa học Xã hội, 1981. - 342tr. ; 20cm Mã xếp giá: 305.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044849-50, Lầu 2 TV: TKV05009062 |
19 |  | Các giải pháp triển khai chương trình và sách giáo khoa mới vào vùng DT thiểu số và miền núi : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu KHCN cấp Bộ : 6536 ; B2003-49-40 / Nguyễn Anh Dũng chủ nhiệm đề tài ; Mông Ký Slay thư ký ; Nguyễn Quý Vinh, Nguyễn Thanh Thuỷ thành viên . - H. , 2007. - 94tr Mã xếp giá: 371.96 N57Đăng ký cá biệt: : CSDL10000158 |
20 |  | Câu đố và lời nói vần Xơ Đăng Tơdră ở Kon Tum / Nhiều tác giả ; A Jar, Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 311 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C371Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042352 |
21 |  | Cơ sở của diễn xướng Khan và chân dung nghệ nhân sử thi Êđê ở Đắk Lắk : Diễn xướng, sử thi / Đỗ Hồng Kỳ . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ631 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042350 |
22 |  | Cướp Kông, Glơng Bon Tiăng : Sử thi M'nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 311 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C974Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040696 |
23 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 619 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049755 |
24 |  | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 691 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049754 |