1 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
2 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
3 | | Biện pháp bồi dưỡng kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin của giáo viên mầm non trong thiết kế và triển khai hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo / Trần Thị Tâm Minh . - Hà Nội : [Knxb.], 2021 Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam Số 49 tháng 01/2022, trang 50 - 54, |
4 | | Biện pháp quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy ở trường trung học phổ thông thành phố Đồng xoài, tỉnh Bình Phước / Nguyễn Hữu Tiến, Bùi Đức Tú . - [Kđ.] : [KNxb.], 2020 Tạp chí Thiết bị giáo dục Số đặc biệt 11/2020,tr. 331-333, |
5 | | Biện pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2016-64 / Trần Thị Tâm Minh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao, Đặng Thu Hiền tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 72, [61] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.218 T772 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000642 |
6 | | Business driven technology / Paige Baltzan . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2013. - xxxix, 498, [70] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 B197Đăng ký cá biệt: 2000017251, Lầu 1 TV: TKN15005397 |
7 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 H112Đăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
8 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
9 | | Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu gen MLH1 phục vụ chẩn đoán ung thư đại tràng/ Thái Kế Quân, Lã Thị Lan Anh, Bùi Văn Ngọc . - Hà Nội : Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Công nghệ Sinh học, 2018 Hội nghị Khoa học Công nghệ Sinh học toàn quốc 10/2018,tr.127-131, |
10 | | Chiến lược chuyển đổi số = The digital transformation playbook / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 402 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062 R725Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản : Tài liệu ôn tập : Phần thi buổi chiều. Tập 2 / Nguyễn Viết Huy [và nh.ng.khác] biên dịch ; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Anh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đính . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 194tr. : Minh họa, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 004 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10024280, Lầu 2 TV: TKV19040549 |
12 | | Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản : Tài liệu ôn tập : Phần thi buổi sáng. Tập 1 / Nguyễn Viết Huy [và nh.ng.khác] biên dịch ; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Anh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đính . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 194tr. : Minh họa, biểu đồ ; 27cm Mã xếp giá: 004 C559Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10024279, Lầu 2 TV: TKV19040550 |
13 | | Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản : SbGiáo trình : Mã số GT : GT2017 - 15 / Lê Ngọc Anh; Phan Tấn Quốc chủ biên ; Phan Thị Kim Loan, Lê Hùng Thanh Nhựt tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 310, [8] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 657.45 L433 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001216 |
14 | | Chuyển đổi số trong đào tạo sư phạm mỹ thuật ở Việt Nam hiện nay : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : TĐ2020 - 30 / Nguyễn Đức Sơn chủ nhiệm đề tài ; Cao Minh Hồng Hạnh tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 75, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 700.78 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001257 |
15 | | Computer activities for warm - up and lead - in in Tieng Anh 7 : Graduation paper / Huỳnh Ngọc Phượng ; sponsored by Phan Hữu Lễ . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. - 91 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000961 |
16 | | Computer activities for warm - up and lead - in in Tieng Anh 8 : Graduation paper / Nguyễn Thị Thanh Lan ; sponsored by Nguyễn Thị Anh Đào . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 125 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 420.285 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000963 |
17 | | Computer activities for warm - up and lead - in in Tieng Anh 8 : How to design these activities? : Graduation paper / Nguyễn Thị Thanh Lan ; sponsored by Nguyễn Thị Anh Đào . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2006. - 107 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000962 |
18 | | Computer language games for warm - up and lead - in in Tieng Anh 6 : Graduation paper / Nguyễn Thị Bảo Khuyên ; sponsored by Phan Hữu Lễ . - Ho Chi Minh city : Teacher training College of Ho Chi Minh city, 2005. - 64 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000964 |
19 | | Computers information technology in perspective / Larry Long, Nancy Long . - 9th ed. - Upper Saddle River : New Jersey Prentice Hall, 2002. - 544 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 004 L334Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029614 |
20 | | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
21 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
22 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 1 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 28cm |
23 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 2 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 21x28cm |
24 | | Công nghệ thông tin trong trường học . Quyển 5 / Nguyễn Thị Thái c.b và những người khác . - H. : Nxb Hà nội, 2011. - 216tr.; 20cm Mã xếp giá: 371.334 CĐăng ký cá biệt: : GD22000021 |
25 | | Decoding the IT value problem : An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments / Gregory J. Fell . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2013. - xv, 184 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Wiley CIO series ) Mã xếp giá: 004.068 F317Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029619-20 |
26 | | Detection of lung nodules on CT images based on the convolutional neural network with attention mechanism / Lai Dinh Khai, Nguyen Thanh Thuy, Le Hoang Thai . - [Kđ.] : [KNxb.], 2021 Annals of Emerging Technologies in Computing (AETiC) Vol. 5, No. 2, 2021, tr. 78-89, |
27 | | Digital transformation in art pedagogical training in Vietnam today / Nguyen Duc Son . - [Kđ.] : [Knxb.], 2020 Vietnam Journal of Education 2020, 4(4), p. 69-75, |
28 | | Emergent information technologies and enabling policies for counter-terrorism / edited by Robert L. Popp, John Yen . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Chichester : John Wiley [distributor], 2006. - xv, 468 tr. : minh họa, biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 363.32 E53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003256, Lầu 2 KLF: 2000006657 |
29 | | Ethics in information technology / George W. Reynolds . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2007. - xvii, 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029630, Lầu 2 KLF: 2000005031 |
30 | | Evading Security Products for Credential Dumping Through Exploiting Vulnerable Driver in Windows Operating Systems / Huu Danh Pham, ... [và nh.ng.khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Công Nghệ Thông Tin, 2021 International Conference on Future Data and Security Engineering DOI: 10.1007/978-981-16-8062-5_36, 2021, p. 487-495, |