1 | | 5G mobile communications : Concepts and technologies / Saad Z. Asif . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC PressTaylor and Francis Group, 2019. - xvii, 335 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 A8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015149 |
2 | | Adaptive optics for vision science : Principles, practices, design, and applications / Edited by Jason Porter ... [et al.] . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxv, 591 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.36 A22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003733, Lầu 2 KLF: 2000008258 |
3 | | Advanced membrane technology and applications / Norman N. Li,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xxi, 994 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009087 |
4 | | Advanced reliability modeling : Proceedings of the 2004 Asian International Workshop (AIWARM 2004) : Hiroshima, Japan, 26-27 August 2004 / Tadashi Dohi, Won Young Yun biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 627tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008194 |
5 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
6 | | Advances in telephone survey methodology / James M. Lepkowski ... [et al.] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008. - xii, 683 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wiley series in survey methodology ) Mã xếp giá: 001.4 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029590, Lầu 2 KLF: 2000005006 |
7 | | An Introduction to the Engineering Profession: Concerning Engineering Orientation and Engineering Problems/ John G. McGuire, Howard W. Barlow . - Cambridge: Addison -Wesley Press, 1950. - 207p., 20cm Mã xếp giá: 620.0011 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500145 |
8 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
9 | | Anticancer plants : Mechanisms and molecular interactions. Vol.4 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - 360 p Mã xếp giá: 660.6 A629Đăng ký cá biệt: : KHMT22000016 |
10 | | Application technology to training and regular for teachers during the Covid-19 pandemia period and proposals / Tran Thi Kim Tuyen . - Vinh : Đại học Vinh, 2021 International conference on competency-based curriculum development and continuous professional development for teachers and education managers 2022, tr. 103-109, |
11 | | Archives and recordkeeping : Theory into practice / edited by Caroline Brown . - London : Facet Pub., 2014. - xxiii, 260 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 027 A673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005502 |
12 | | AsiaNANO 2002 : Proceedings of the Asia Symposium on Nanotechnology and Nanoscience 2002 / Masatsugu Shimomura, Teruya Ishihara biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - x, 373tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008196 |
13 | | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxxvi, 1522 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.2 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029752, Lầu 2 KLF: 2000005207 |
14 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
15 | | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - United Kingdom : John Wiley & Sons, Inc, 2019. - 344 p. : ill, 22 cm Mã xếp giá: 332.17 K52Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Báo cáo đánh giá trình độ công nghệ công ty cổ phần nhựa Đà Nẵng : Báo cáo kết quả nghiên cứu : 6483-4; KX-05-08 / Phạm Đắp . - Đà Nẵng, 2007. - 28tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000992 |
17 | | Báo cáo đánh giá trình độ công nghệ công ty cơ khí và thiết bị điện Đà Nẵng : Báo cáo kết quả nghiên cứu : 6483-5; KX-05-08 / Phạm Đắp . - Đà Nẵng, 2007. - 42tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000993 |
18 | | Báo cáo hội thảo khoa học. Tập 1 : 6483-6; KX05.08 / Phạm Đắp . - Hà Nội, 2002. - 85tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000994 |
19 | | Báo cáo hội thảo khoa học. Tập 2 : 6483-7; KX05.08 / Phạm Đắp . - Đà Nẵng, 2002. - 66tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000995 |
20 | | Báo cáo hội thảo khoa học. Tập 3 : 6483-8; KX.05.08 / Phạm Đắp chủ nhiệm đề tài; Phạm Minh Hạc chủ nhiệm chương trình . - Hà Nội, 2003. - 159tr. : minh họa Mã xếp giá: 600 P534 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000996 |
21 | | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 579 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005 |
22 | | Biện pháp bồi dưỡng kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin của giáo viên mầm non trong thiết kế và triển khai hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo / Trần Thị Tâm Minh . - Hà Nội : [Knxb.], 2021 Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam Số 49 tháng 01/2022, tr. 50 - 54, |
23 | | Biện pháp quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy ở trường trung học phổ thông thành phố Đồng xoài, tỉnh Bình Phước / Nguyễn Hữu Tiến, Bùi Đức Tú . - [Kđ.] : [KNxb.], 2020 Tạp chí Thiết bị giáo dục Số đặc biệt 11/2020,tr. 331-333, |
24 | | Biện pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2016-64 / Trần Thị Tâm Minh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao, Đặng Thu Hiền tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 72, [61] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.218 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000642 |