1 | | "Chat" với cha mẹ: Dành cho phụ huynh các bé từ 3 - 10 tuổi/ Huỳnh Văn Sơn . - T.P.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 119tr.: Hình minh họa; 23cm Mã xếp giá: 155.4 H987 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905806-7, Lầu 2 TV: TKV09021622-6, Lầu 2 TV: TKV09021940-2 |
2 | | "Tìm hiểu về an toàn bức xạ liên quan đến việc sử dụng tia X trong y tế" : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thành Long ; Đỗ Quang Bình hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 69 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001308 |
3 | | 100 trải nghiệm thú vị của tuổi thiếu niên: Làm đầy vốn sống, hành trang vào đời/ Dương Tái Tùy ; Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh biên dịch . - Đồng Nai : Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 257tr.; 20cm Mã xếp giá: 158.4 D928 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904393-4, Lầu 2 TV: TKV09021828-32, Lầu 2 TV: TKV09022045-7 |
4 | | 108 thủ thuật tự làm chủ Windows Vista / Dương Minh Quý, Nguyễn Quốc Bình . - Ấn bản 2008. - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 374tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005.3 D928 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904821, Lầu 2 TV: TKV09019747-8 |
5 | | 365 lời khuyên dành cho tuổi teen / Bettie B. Youngs, Jennifer Leigh Youngs ; Nguyễn Kim Dân biên dịch . - H. : Phụ nữ, 2011. - 382 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Giáo dục - Tâm lý ) Mã xếp giá: 158.1 Y81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11030099-101, Lầu 2 TV: TKV19041314 |
6 | | A study on application of SFCL in vietnam power distribution system with distributed generators (DGs) / Nguyen Chi Hung, Nguyen Huu Phuc . - [Kđ.] : [Knxb], 2019 Indonesian Journal of Electrical Engineering and Informatics (IJEEI), tr. 83-93, |
7 | | A study on application of superconducting fault current limiter (SFCL) in smart grid / Nguyen Chi Hung . - [Kđ.] : [Knxb], 2019 International Journal of Electrical Electronics & Computer Science Engineering Vol. 6, Issue 2, tr. 1-8, |
8 | | Advances in information storage systems. Vol.6 / Bharat Bshushan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - 459 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004414, Lầu 2 KLF: 2000008232 |
9 | | Advances in information storage systems. Vol.7 / Bharat Bhushsan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - 387 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004605, Lầu 2 KLF: 2000008233 |
10 | | Ai đã lấy đi miếng pho mát của tôi / Dr. Spencer Jonson ; Nguyễn Hữu Tiến dịch . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 93 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158 J81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043563 |
11 | | An approach to tracking improvement of a velocity controller using M-MRAC for a belt conveyor in transient state under presence of bounded disturbances / Nguyen Huy Hung, Nguyen Trung Trong . - Hàn Quốc : Đại học Hàng hải và Đại dương, 2018 1st International colloquium on Advanced Convergence engineering to prepare Fourth industrial revolution, tr. 106-108, |
12 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
13 | | Analysis and design of information systems / Arthur M. Langer . - 3rd ed. - New York ; London : Springer, 2008. - xiv, 412 p. : ill. Mã xếp giá: 004.21 L273Đăng ký cá biệt: : CNTT21000083 |
14 | | Analyzing moral issues / Judith Boss . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xiv, 804, [43] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 170 B745Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005701 |
15 | | Android application development : Turorials point . - [Kđ.] : [KNxb.], [????]. - [208] p Mã xếp giá: 005.276 A574Đăng ký cá biệt: : DTVT22000052 |
16 | | Android cookbook : Problems and solutions for Android developers / Ian Darwin . - Beijing ; Boston : O'Reilly, 2017. - xxii, 742 p Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Android game programming for dummies / Derek James . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xviii, 362 p. : ill. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 794.8 J28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN17005758 |
18 | | Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 A574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150 |
19 | | App empire : Make money, have a life, and let technology work for you / Chad Mureta . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2012. - xviii, 204 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.3 M975Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030131 |
20 | | App nhắn tin mã hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Vân Thiên , Nguyễn Hoàng Minh Thông ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 129tr. ; 30cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000230 |
21 | | Application technology to training and regular for teachers during the Covid-19 pandemia period and proposals / Tran Thi Kim Tuyen . - Vinh : Đại học Vinh, 2021 International conference on competency-based curriculum development and continuous professional development for teachers and education managers 2022, tr. 103-109, |
22 | | Application-specific integrated circuits / Michael John Sebastian Smith . - Harlow : Addison-Wesley, 1997. - xiv,1026p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.39 S643Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008399 |
23 | | Applied anthropology : An introduction / John van Willigen . - 3rd ed. - Westport, CT : Bergin & Garvey, 2002. - xviii, 285 p. ; 25 cm Mã xếp giá: 307.14 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005905 |
24 | | Applied radiation chemistry : Radiation processing / Robert J. Woods, Alexei K. Pikaev . - New York, NY : John Wiley & Sons., 1994. - x, 535 tr. : ill ; 21 cm Mã xếp giá: 660.298 W894Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009095 |
25 | | Applying cultural anthropology : An introductory reader / [edited by] Aaron Podolefsky, Peter J. Brown, Scott M. Lacy . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xv, 303 [17] p. : ill, map ; 28 cm Mã xếp giá: 301 P742Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN18006053-4 |
26 | | Applying cultural anthropology : An introductory reader / Aaron Podolefsky, Peter J. Brown, Scott M. Lacy biên soạn . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 275, [15] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 A652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005783 |
27 | | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
28 | | Áp dụng công nghệ thăm dò không phá hủy để phát hiện, đánh giá hiện trạng các đối tượng văn hóa cổ bị vùi lấp trong khu vực hoàng thành Thăng Long và lân cận: 7286-4 / Đinh Văn Toàn chủ nhiệm . - H. , 2008. - 210tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 930.1 Đ584 T63Đăng ký cá biệt: : CSDL10000599 |
29 | | Ảnh hưởng của độ trễ thời gian của các xung bơm lên phân bố năng lượng bơm : Luận văn Thạc sĩ Vật lý : 60.44.01.09 / Đào Quỳnh Trân ; Mai Văn Lưu hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 36 tr. : Minh họa đồ thị ; 29 cm Mã xếp giá: 621.25 Đ211 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000427 |
30 | | Bài học yêu thương của thầy / Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn . - H.: Thanh niên, 2009. - 117tr. ; 21cm. - ( Quà tặng cuộc sống ) Mã xếp giá: 158.2 B152Đăng ký cá biệt: 2000013058, Lầu 2 TV: TKV09021485-7, Lầu 2 TV: TKV09021575-6 |