1 | | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Trương Đức Thành [và nh. ng. khác] biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 365tr.: minh họa, 364cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012341-2 |
2 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089 |
3 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. T. 4, 1946-1950 / Viện Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 517tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029946, Lầu 2 TV: TKV12032119 |
4 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. T.1, 1890-1930 / Viện Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 289tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000023326, Lầu 2 TV: 2000029966-8 |
5 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. T.3, 1945 -1946 / Viện Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 374tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029969-71 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 2:1924-1930/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009738-41 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 3:1930-1945/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 654tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009737, Lầu 2 KLF: 2000009762-4 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập T.1, 1963-1965 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 689tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501083, Lầu 2 KLF: TKD0501085-6, Lầu 2 TV: 2000030490-1 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập T.12, 1966-1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 625tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501087, Lầu 2 KLF: TKD0501089-90, Lầu 2 TV: 2000030488-9 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập T.7, 1953-1955 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 635tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009773-5, Lầu 2 TV: 2000030494 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập T.8, 1955-1957 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 658tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009770-2, Lầu 2 TV: 2000030492 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 10:1960-1962/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 736tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009786-9 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 1: 1919-1924/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 534tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009742-5 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 4:1945-1946/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 589tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009758-61 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 9:1958-1959/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 674tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009765-9, Lầu 2 KLF: TKD0501077 |
16 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1924-1930 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 555tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030497 |
17 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.3, 2-1930-2-9-1945 / Viện Mác-Lê-Nin . - H.: Sự thật, 1983. - 487tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030473-4 |
18 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 810 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002312, Lầu 2 KLF: 2000009755-7, Lầu 2 TV: 2000030495 |
19 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 810tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030496 |
20 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 :1950-1952 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 688 tr. : minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002308, Lầu 2 KLF: 2000009751-4 |
21 | | Hồ Chí Minh tuyển tập. T.2 (1955-1969) / Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1980. - 487tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030481 |
22 | | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339 |
23 | | Kết hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quốc tế vô sản/ Hồ Chí Minh . - In lần thứ hai. - H.: Sự thật, 1976. - 247tr.,20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029953, Lầu 2 TV: 2000030476-7 |
24 | | Một số chuyên đề về Tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 402tr.; 20cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030487 |