1 | | Nhật Bản . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 171tr: minh hoạ, 26cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.952 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029165-9, Lầu 2 TV: TKV05008859, Lầu 2 TV: TKV05008862, Lầu 2 TV: TKV05008864-6 |
2 | | Nhật Bản trong chiếc gương soi / Nhật Chiêu . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 912.952 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029170-3 |
3 | | Nhật Bản, quần đảo xinh đẹp và gan góc / Dương Lan Hải . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1991. - 44tr : Minh hoạ ; 20 cm Mã xếp giá: 912.952 D9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029163 |
4 | | Nông nghiệp, nông thôn Nhật Bản/ Chu Hữu Quý chủ biên; Trần An Phong, Đoàn Ngọc Cảnh . - H.: Sự thật, 1991. - 121tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 912.952 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029164 |