| 1 |   |  Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ hai. -  H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. -  304 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029200-2 | 
	
		| 2 |   |  Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương / Lê Huỳnh, Lâm Quang Dốc . - H.: ĐH Sư phạm Hà Nội, 1992. -  141 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029184-8, Lầu 1 KLF: TKV05008989, Lầu 1 KLF: TKV05008993, Lầu 1 KLF: TKV05008995 | 
	
		| 3 |   |  Bản đồ học/ Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh . - H.: ĐH Sư phạm, 1995. -  203tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 912.0711 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029194-8, Lầu 1 KLF: TKV05009155-6, Lầu 1 KLF: TKV05014175, Lầu 1 KLF: TKV05014177-8 | 
	
		| 4 |   |  Đo vẽ địa hình / Trần Đức Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. -  252tr. : minh họa (1 phần màu) ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029199 | 
	
		| 5 |   |  Thực hành Bản đồ và đo vẽ địa phương/ Phạm Ngọc Đĩnh chủ biên, Hoàng Xuân Lính, Đỗ Thị Minh Tính . - H.: ĐH Sư phạm Hà Nội 1, 1995. -  204tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 912.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000029189-93, Lầu 1 KLF: TKV05009003-4, Lầu 1 KLF: TKV05009008, Lầu 1 KLF: TKV05009011-5, Lầu 1 KLF: TKV05014708 |