| 1 |  | Merriam-Webster's Reader's Handbook . - Mass. : Merriam-Webster, 1997. -  viii, 597tr. ; 22cm Mã xếp giá: 803 M568Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009285
 | 
		| 2 |  | Sổ tay điển văn học : Điển tích, điển cố, giai thoại / Trịnh Hoành . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2009. -  266tr. ; 24cm Mã xếp giá: 803 T832 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039767-8, Lầu 2 KLF: 2000009287
 | 
		| 3 |  | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 1992. -  304tr.: 20cm Mã xếp giá: 803 L433 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009283-4
 | 
		| 4 |  | Từ điển văn học : N - Y. T.II / Đỗ Đức Hiểu [và nh.ng.khác] biên tập . - H. : Khoa học Xã hội, 1984. -  643tr. : 27cm Mã xếp giá: 803 T883Đăng ký cá biệt:  : 2000001139, : 2000021709
 | 
		| 5 |  | Từ điển văn học nước ngoài : Tác gia - tác phẩm / Lê Huy Bắc chủ biên [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. -  1023tr. ; 24cm Mã xếp giá: 803 L433 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009288
 | 
		| 6 |  | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học,  1998. -  1164tr.,26cm Mã xếp giá: 803 N573 GĐăng ký cá biệt:  : 2000001122, : 2000021717, Lầu 2 KLF: 2000009286
 |